Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装扮

{impersonation } , sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại (ai) để làm trò, sự mạo nhận danh nghĩa người khác


{pretend } , làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...), giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, (+ to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu, (+ to) tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装扮的

    { impersonative } , để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá, để hiện thân, để đóng vai, để thủ vai, để nhại...
  • 装曲柄

    { crank } , lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc,...
  • 装有宝石的

    { jewelled } , được trang trí bằng ngọc hoặc có ngọc quý
  • 装有护套的

    { shielded } , được bảo vệ/ che chắn
  • 装木炭容器

    { hod } , vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng than
  • 装杆于

    { shaft } , cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...) cọng,...
  • 装束

    { costume } , quần áo, y phục, cách ăn mặc, trang phục, phục sức, buổi khiêu vũ cải trang, đồ nữ trang giả, vở kịch có...
  • 装枢轴于

    { Pivot } , trụ, ngõng, chốt, (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi), (nghĩa bóng) điểm then...
  • 装柄于

    { helve } , cán (rìu, búa), hatchet, tra cán (vào rìu, búa...) { stem } , (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc...
  • 装样子地

    { spuriously } , sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo
  • 装桅杆于

    { mast } , cột buồm, cột (thẳng và cao), làm một thuỷ thủ thường, quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)
  • 装棺材

    { coffin } , áo quan, quan tài, (hàng hải) tàu ọp ẹp, móng (ngựa), làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá...
  • 装椽于

    { rafter } , (như) raftsman, (kiến trúc) rui (ở mái nhà), lắp rui (vào mái nhà), cày cách luống (một miếng đất), người lái...
  • 装模作样

    { pose } , tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt (quân đôminô...
  • 装模作样地

    { affectedly } , giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
  • 装模作样的

    Mục lục 1 {bumbling } , vụng về 2 {la-di-da } , người màu mè, người kiểu cách 3 {lardy-dardy } , (từ lóng) màu mè, kiểu cách...
  • 装模做样的

    { donnish } , thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại
  • 装檐口

    { cornice } , (kiến trúc) gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
  • 装死

    { possum } , (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum), vờ nằm im, giả chết
  • 装殓

    { encoffin } , đưa vào quan tài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top