Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

解开…结子

{unknot } , mở nút, gỡ mối, tháo ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解开带子

    { unlace } , cởi dây, tháo dây (giày, áo...)
  • 解开扣子

    { unbuckle } , mở khoá (thắt lưng, dây nịt...) { unsnap } , tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...), tụt khoá
  • 解开的

    { undone } , không làm; chưa xong, bỏ dở { ungirt } , past và past part của ungird
  • 解开的环节

    { unlink } , tháo móc nối; tháo mắt xích
  • 解开皮带

    { unstrap } , mở, nới (dây da, thắt lưng, ...)
  • 解开纠结

    { disentangle } , gỡ, gỡ rối, làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng, được gỡ rối, thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng...
  • 解开结子

    { unjoint } , tháo (cần câu...) thành từng khúc { unsnarl } , gỡ rối, làm sáng tỏ
  • 解开绳子

    { unhitch } , tháo ở móc ra, tháo (bò, ngựa) ra khỏi xe
  • 解开脚链

    { unfetter } , tháo xiềng, mở cùm, (nghĩa bóng) giải phóng
  • 解开钮扣

    { unbutton } , mở khuy (áo...)
  • 解忧苦之物

    { nepenthe } , (thơ ca) thuốc giải sầu
  • 解放

    Mục lục 1 {disembarrass } , (+ of) làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ, (+ from)...
  • 解放的

    { emancipatory } , để giải phóng
  • 解放者

    { liberator } , người giải phóng, người giải thoát
  • 解放论者

    { emancipationist } , người chủ trương giải phóng nô lệ
  • 解放证书

    { manumission } , sự giải phóng (nô lệ)
  • 解救

    { deliver } , (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ,...
  • 解散

    Mục lục 1 {disband } , giải tán (quân đội...), tán loạn (đoàn quân) 2 {disbandment } , sự giải tán, sự tán loạn (đoàn quân)...
  • 解明

    { unriddle } , (gii phẫu) (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn)
  • 解析

    Mục lục 1 {analysis } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích 2 {Parse } , phân tích ngữ pháp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top