Xem thêm các từ khác
-
解开扣子
{ unbuckle } , mở khoá (thắt lưng, dây nịt...) { unsnap } , tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...), tụt khoá -
解开的
{ undone } , không làm; chưa xong, bỏ dở { ungirt } , past và past part của ungird -
解开的环节
{ unlink } , tháo móc nối; tháo mắt xích -
解开皮带
{ unstrap } , mở, nới (dây da, thắt lưng, ...) -
解开纠结
{ disentangle } , gỡ, gỡ rối, làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng, được gỡ rối, thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng... -
解开结子
{ unjoint } , tháo (cần câu...) thành từng khúc { unsnarl } , gỡ rối, làm sáng tỏ -
解开绳子
{ unhitch } , tháo ở móc ra, tháo (bò, ngựa) ra khỏi xe -
解开脚链
{ unfetter } , tháo xiềng, mở cùm, (nghĩa bóng) giải phóng -
解开钮扣
{ unbutton } , mở khuy (áo...) -
解忧苦之物
{ nepenthe } , (thơ ca) thuốc giải sầu -
解放
Mục lục 1 {disembarrass } , (+ of) làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ, (+ from)... -
解放的
{ emancipatory } , để giải phóng -
解放者
{ liberator } , người giải phóng, người giải thoát -
解放论者
{ emancipationist } , người chủ trương giải phóng nô lệ -
解放证书
{ manumission } , sự giải phóng (nô lệ) -
解救
{ deliver } , (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ,... -
解散
Mục lục 1 {disband } , giải tán (quân đội...), tán loạn (đoàn quân) 2 {disbandment } , sự giải tán, sự tán loạn (đoàn quân)... -
解明
{ unriddle } , (gii phẫu) (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn) -
解析
Mục lục 1 {analysis } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích 2 {Parse } , phân tích ngữ pháp... -
解析学
{ analytics } , môn phân tích, môn giải tích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.