- Từ điển Trung - Việt
论述
{deal } , gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương, cách đối xử; sự đối đãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru,dơ,ven năm 1932), ((thường) + out) phân phát, phân phối, chia (bài), ban cho, giáng cho, nện cho (một cú đòn...), giáng cho ai một đòn, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với, (+ in) buôn bán, chia bài, giải quyết; đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử
{dissert } , nội động từ, nghị luận, bàn luận; bình luận
{treat } , sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa (bệnh), điều trị, (hoá học) xử lý, (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu, (+ with) điều đình, thương lượng
{treatise } , luận án, luận thuyết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
论题
Mục lục 1 {purpose } , mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết, kết quả, có ý định 2 {theme... -
论题的
{ topical } , (thuộc) đề tài, có tính chất thời sự, (y học) cục bộ, địa phương -
讼棍
{ pettifogger } , luật sư xoàng, thầy cò, người vụn vặt { pettifogging } , hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt,... -
讼棍的
{ pettifogging } , hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt, lặt vặt, vụn vặt -
讼棍的手段
{ pettifoggery } , trò thầy cò thầy kiện, thói cãi cọ lặt vặt, thói vụn vặt -
讽刺
Mục lục 1 {hit } , đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, ((thường) +... -
讽刺作家
{ ironist } , người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm -
讽刺剧
{ folly } , sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười, công... -
讽刺地
{ ironically } , mỉa mai, trớ trêu { sarcastically } , chế nhạo, mỉa mai, châm biếm { spicily } , có bỏ gia vị, sắc sảo; dí dỏm;... -
讽刺家
{ ironist } , người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm { satirist } , nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng,... -
讽刺描述法
{ caricature } , lối vẽ biếm hoạ, tranh biếm hoạ, vẽ biếm hoạ -
讽刺文
{ lampoon } , bài văn đả kích { skit } , bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, (thông tục) nhóm, đám... -
讽刺文作者
{ lampooner } , viết văn đả kích { lampoonist } , viết văn đả kích -
讽刺文学
{ satire } , lời châm biếm, lời chế nhạo, văn châm biếm; thơ trào phúng, điều mỉa mai (đối với cái gì) -
讽刺文章
{ squib } , pháo ném, mồi nổ, bài văn châm biếm, đốt pháo ném, viết bài châm biếm (ai) -
讽刺画
{ caricature } , lối vẽ biếm hoạ, tranh biếm hoạ, vẽ biếm hoạ -
讽刺画家
{ caricaturist } , nhà biếm hoạ -
讽刺的
Mục lục 1 {acid } , (hoá học) Axit, chất chua, Axit, (nghĩa bóng) thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng 2 {cynical }... -
讽刺短诗
{ epigram } , thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm -
讽刺者
{ stinger } , người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi), vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.