Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诡辨家

{sophist } , nhà nguỵ biện, giáo sự triết học (cổ Hy lạp)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诡辩

    Mục lục 1 {casuistry } , khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai, lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện 2 {legerdemain }...
  • 诡辩学者

    { sophist } , nhà nguỵ biện, giáo sự triết học (cổ Hy lạp)
  • 诡辩家

    { casuist } , nhà phán quyết đúng sai, người khéo giải quyết những vấn đề khó nghĩ; người làm lý lẽ
  • 诡辩术

    { special pleading } , <PHáP> sự biện hộ ngụy biện
  • 诡辩法

    { sorites } , (triết học) luận ba đoạn dây chuyền
  • 诡辩的

    { casuistic } , có tính cách ngụy biện, giả tạo { sophistic } , nguỵ biện { sophistical } , nguỵ biện
  • 询问

    Mục lục 1 {ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông...
  • 询问的

    { inquiring } , điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, tò mò, quan sát, dò hỏi, tìm tòi
  • 询问者

    Mục lục 1 {inquirer } , người điều tra, người thẩm tra 2 {inquisitor } , người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi,...
  • 询问者的

    { inquisitorial } , (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra, làm nhiệm vụ thẩm tra, có tính chất...
  • { should } , (trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều), (trợ động...
  • 该丧失的

    { forfeitable } , có thể mất, có thể bị thiệt
  • 该付还的

    { repayable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có thể báo đáp, có thể đền đáp
  • 该信笺

    { letterhead } , phần in đầu giấy viết thư (tên, địa chỉ...)
  • 该反对的

    { objectionable } , có thể bị phản đối; đáng chê trách, không ai ưa thích, khó chịu, chướng tai, gai mắt
  • 该受天谴的

    { sacrilegious } , phạm thần, phạm thánh, báng bổ, xúc phạm vật thánh; ăn trộm đồ thờ
  • 该受的

    { deserved } , đáng, xứng đáng { deserving } , đáng khen, đáng thưởng, đáng (được khen, bị khiển trách...)
  • 该受谴责的

    { blameful } , khiển trách, trách mắng, đổ lỗi cho; đổ tội cho, (như) blameworthy
  • 该受责备的

    { blameworthy } , đáng khiển trách, đáng trách mắng { condemnable } , có thể kết án được, có thể lên án được
  • 该咒的

    { damnatory } , khiến cho bị chỉ trích, khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày { execrable } , bỉ ổi, rất đáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top