- Từ điển Trung - Việt
谣言
{canard } , tin vịt
{rumor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumour
{rumour } , tiếng đồn, tin đồn, đồn, đồn đại
{tale } , truyện, truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng, mách lẻo, điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình, chuyện cũ rích, tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó
{talk } , lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, nói, nói chuyện, chuyện trò, nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán, nói, kể, nói về, bàn về, nói quá làm cho, nói đến nỗi, nói về, bàn về, nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt, nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra, nói lại, cãi lại, nói át, nói chặn họng, nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm, bàn kéo dài, tranh luận đến cùng, bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm, ngăn ai đừng theo một kế hoạch, dỗ dành, thuyết phục, bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía, thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến, bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách, tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi, nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì, (xem) dozen, (xem) shop, (xem) hat, nói đúng lúc; nói cái đang nói
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
谦卑
{ abasement } , sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục { humiliation } , sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình... -
谦卑的
{ lowly } , tầm thường, ti tiện, hèn mọn, khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng -
谦恭
{ courtliness } , sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự khúm núm, sự xiểm nịnh -
谦恭地
{ civilly } , lịch sự, nhã nhặn { respectfully } , lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng -
谦恭的
{ courteous } , lịch sự, nhã nhặn { courtly } , lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh { meek } , hiền lành, nhu mì,... -
谦虚
{ condescension } , sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố, sự nhã nhặn đối với người dưới { humility } , sự khiêm tốn,... -
谦虚的
{ unambitious } , không ham muốn, không có tham vọng { unassertive } , không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán, không... -
谦让的
{ self -effacing } , khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người -
谦逊
Mục lục 1 {condescend } , hạ mình, hạ cố, chiếu cố, (Ê,cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản 2 {humbleness } , tính khiêm tốn,... -
谦逊地
{ condescendingly } , hạ mình, nhún nhường { humbly } , nhún nhường, khiêm nhường { lowly } , tầm thường, ti tiện, hèn mọn, khiêm... -
谦逊的
Mục lục 1 {condescending } , hạ mình, hạ cố, chiếu cố 2 {humble } , khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp... -
谨严的
{ quakerish } , giống như tín đồ phái Quây,cơ (trong cách ăn mặc, nói chung) -
谨小慎微的
{ prissy } , khó tính -
谨慎
Mục lục 1 {canniness } , tính cẩn thận, tính dè dặt, tính thận trọng, sự khôn ngoan, sự từng trải, sự lõi đời 2 {care... -
谨慎地
{ cagily } , không cởi mở, kín đáo { reverentially } , tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính -
谨慎的
Mục lục 1 {cagey } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa,... -
谨防
{ beware } , cẩn thận, chú ý; đề phòng -
谩骂
{ vituperate } , chửi rủa, bỉ báng { vituperation } , sự chửi rủa, sự bỉ báng -
谬见
{ fallacy } , ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối,... -
谬论
Mục lục 1 {fallacy } , ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.