- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
象肉的
{ meaty } , có thịt; nhiều thịt, (nghĩa bóng) súc tích (văn); có nội dung, phong phú -
象肝的
{ livery } , có màu gan, mắc bệnh gan, đau gan, cáu kỉnh, dễ phật ý, chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý),... -
象胚胎的
{ embryonic } , (thuộc) phôi, giống phôi, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển -
象草
{ grassiness } , tình trạng cỏ dồi dào -
象葡萄树的
{ viny } , (thuộc) cây nho, trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền) -
象蒙古人的
{ Mongoloid } , có đặc tính của người Mông Cổ (tay to, da vàng), có đặc tính của hội chứng Down -
象蓟的
{ thistly } , có gai, mọc đầy cúc gai -
象蜡的
{ waxy } , giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt, (y học) thoái hoá sáp (gan...), (từ lóng) nóng tính, hay cáu -
象要倒的
{ ramshackle } , xiêu vẹo, đổ nát -
象软片的
{ filmy } , mỏng nhẹ (mây), mờ mờ, có váng, (y học) dạng màng -
象轻石的
{ pumiceous } , (thuộc) đá bọt; giống đá bọt -
象轿
{ howdah } , bành voi; ghế đặt trên lưng voi -
象醋的
{ vinegary } , chua, chua chát, khó chịu; chua cay (giọng) -
象金属的
{ metalloid } , tựa kim loại, (thuộc) á kim; có tính chất á kim -
象银的
{ silvery } , bạc, như bạc, óng ánh như bạc, trong như tiếng bạc (tiếng), phủ bạc; có bạc -
象锡的
{ tinny } , giống như thiếc, kêu loảng xoảng (như thiếc), có mùi vị thiếc -
象锭子的
{ spindle } , mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối -
象限
{ quadrant } , (toán học) góc phần tư; cung phần tư -
象限的
{ quadrantal } , (thuộc) gốc phần tư -
象马
{ equine } , (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.