Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{leopard } , (động vật học) con báo, đánh chết cái nết không chừa


{panther } , (động vật học) con báo


{pard } , (từ cổ,nghĩa cổ) con báo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), (như) partner



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 豹猫

    { ocelot } , mèo rừng Nam Mỹ
  • 豹纹蝶

    { fritillary } , (thực vật học) cây bồi mẫu, (động vật học) bướm đốm, bướm acginit
  • { ermine } , (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng...
  • 貂的白毛皮

    { ermine } , (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng
  • 貂皮

    { marten } , (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet
  • 貂皮衣

    { mink } , (động vật học) chồn vizon, bộ da lông chồn vizon
  • 貂鼠

    { marten } , (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet
  • 貌美的

    { goodly } , đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể),(mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm { personable } , xinh đẹp, duyên dáng, dễ...
  • { tapir } , (động vật học) heo vòi
  • 費用

    danh từ phí dụng (tiền sử dụng cho công việc gì) .
  • { shellfish } , loài sò hến, loài tôm cua
  • 贝冢

    { midden } , đống phân
  • 贝壳

    { conch } , (động vật học) ốc xà cừ, tủ bằng ốc xà cừ, vòm trần, (như) concha { shell } , vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường...
  • 贝壳学

    { conchology } , khoa động vật thân mềm
  • 贝壳学家

    { conchologist } , nhà nghiên cứu động vật thân mềm
  • 贝壳学者

    { conchologist } , nhà nghiên cứu động vật thân mềm
  • 贝壳念珠

    { wampum } , chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của thổ dân Mỹ)
  • 贝壳流放

    { ostracism } , sự đày, sự phát vãng, sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...) { ostracize } , đày, phát vãng,...
  • 贝壳灰

    { shell -lime } , vôi vỏ sò (tôi từ vỏ sò hến)
  • 贝壳的一种

    { chiton } , (động vật) ốc song kinh, áo mặc trong (từ cổ Hy,lạp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top