- Từ điển Trung - Việt
负荷
{bear } , mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào (vị trí nào...), sinh, sinh sản, sinh lợi, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đi xa, đi sang hướng khác, tách ra xa không cho tới gần, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt, (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu), có liên quan tới, quy vào, tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống, xác nhận, xác minh, chống đỡ (vật gì), ủng hộ (ai), có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng, (hàng hải) tránh (gió ngược), (xem) comparison, (xem) hand, đè nặng lên ai; đè nén ai, chịu một phần, (xem) resemblance, khoan thứ ai, chịu đựng ai, (xem) testimony, (xem) witness, bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng..., con gấu, người thô lỗ, người thô tục, (thiên văn học) chòm sao gấu, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm, liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết, sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán), người đầu cơ giá hạ (chứng khoán), đầu cơ giá hạ (chứng khoán), làm cho sụt giá (chứng khoán)
{borne } , mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào (vị trí nào...), sinh, sinh sản, sinh lợi, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đi xa, đi sang hướng khác, tách ra xa không cho tới gần, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt, (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu), có liên quan tới, quy vào, tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống, xác nhận, xác minh, chống đỡ (vật gì), ủng hộ (ai), có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng, (hàng hải) tránh (gió ngược), (xem) comparison, (xem) hand, đè nặng lên ai; đè nén ai, chịu một phần, (xem) resemblance, khoan thứ ai, chịu đựng ai, (xem) testimony, (xem) witness, bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng..., con gấu, người thô lỗ, người thô tục, (thiên văn học) chòm sao gấu, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm, liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết, sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán), người đầu cơ giá hạ (chứng khoán), đầu cơ giá hạ (chứng khoán), làm cho sụt giá (chứng khoán)
{burthen } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp (bài bát), ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách), súc vật thồ, (nghĩa bóng) thân trâu ngựa, chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
{Load } , vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...), trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền, (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...), thuốc nạp, đạn nạp (vào súng), (thông tục) nhiều, hàng đống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe, nhìn, trông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu, chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh), chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác, nạp đạn
{onus } , nhiệm vụ, trách nhiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
负荷过多
{ overload } , lượng quá tải, chất quá nặng -
负责
{ answer } , sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác,... -
负责人
{ principal } , chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê,... -
负责人员
{ functionary } , viên chức, công chức, (sinh vật học) (thuộc) chức năng, (sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan),... -
负责地
{ responsibly } , một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm -
负责的
{ conscientious } , có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy... -
负贩
{ chapman } , người bán hàng rong -
负载
{ Load } , vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...), trách nhiệm nặng nề;... -
负载的
{ laden } , chất đầy, nặng trĩu -
负鼠
{ opossum } , (động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum) { possum } , (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum), vờ nằm... -
贡物
{ tribute } , vật cống, đồ cống, vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính -
贡献
Mục lục 1 {club } , dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), (số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu lạc... -
贡献的
{ contributory } , đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác, phụ thêm vào, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn... -
贡献者
{ contributor } , người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo) { contributory } , đóng góp, góp phần,... -
贡赋
{ geld } , thiến (súc vật) -
财产
Mục lục 1 {assets } , (toán kinh tế) tài sản; tiền có, fixed a. tài sản cố định, personal a. động sản, real a.bất động sản... -
财产授予者
{ settlor } , (pháp lý) người chuyển nhượng gia tài -
财产权
{ Property } , quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang,... -
财产混同
{ hotchpot } ,podge) /\'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /\'hɔtʃpɔtʃ/, món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau, (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ... -
财产让与
{ conveyance } , sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.