- Từ điển Trung - Việt
财产
{assets } , (toán kinh tế) tài sản; tiền có, fixed a. tài sản cố định, personal a. động sản, real a.bất động sản
{belongings } , của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai), bà con họ hàng (của ai), những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì)
{estate } , tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng
{money } , tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, (xem) coin, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, (từ lóng) làm chơi ăn thật
{possession } , quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
{Property } , quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản
{res } , số nhiều, đồ vật
{riches } , sự giàu có, sự phong phú, của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu
{wealth } , sự giàu có, sự giàu sang, tính chất có nhiều, sự phong phú, của cải, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
财产授予者
{ settlor } , (pháp lý) người chuyển nhượng gia tài -
财产权
{ Property } , quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang,... -
财产混同
{ hotchpot } ,podge) /\'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /\'hɔtʃpɔtʃ/, món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau, (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ... -
财产让与
{ conveyance } , sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang... -
财力
{ means } , tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức { resource } , phương sách, phương... -
财务报告书
{ financial statement } , (Econ) Báo cáo tài chính. { statement } , sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên... -
财务的
{ financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính -
财富
Mục lục 1 {fortune } , vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của... -
财政
{ finance } , tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm... -
财政上地
{ financially } , về phương diện tài chính, về mặt tài chính -
财政官
{ camerlengo } , (tôn giáo) giáo chủ thị thần -
财政家
{ financier } , chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm... -
财政的
{ financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính { fiscal } , (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính, viên chức tư pháp (ở một số... -
财政部
{ exchequer } , (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (Ecchequer) (sử học) toà án tài... -
财源
{ exchequer } , (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (Ecchequer) (sử học) toà án tài... -
财神
{ mammon } , sự phú quý; tiền tài { Plutus } , (cổ Hy lạp) vị thần tài -
财阀
{ barony } , lãnh địa của nam tước, tước nam { plutocrat } , tên tài phiệt; kẻ quyền thế -
财阀的
{ plutocratic } , tài phiệt -
责任
Mục lục 1 {blame } , sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm 2 {burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),... -
责任心
{ responsibility } , trách nhiệm, gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.