Xem thêm các từ khác
-
贴金箔
{ gilding } , vàng mạ, sự mạ vàng -
贴错标签
{ misbrand } , cho nhân hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào -
贴面
{ veneering } , kỹ thuật dán gỗ mặt, gỗ mặt (ở gỗ dán) -
贵
{ expensiveness } , giá đắt; sự đắt đỏ -
贵妇
{ dowager } , quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng), (thông tục) người đàn bà chững chạc -
贵妇人
Mục lục 1 {donna } , phụ nữ quý tộc (Y, Tây,ban,nha, Bồ,đào,nha) 2 {gentlewoman } , người đàn bà lịch sự, người đàn bà... -
贵宾
{ vip } , nhân vật quan trọng, yếu nhân (very important person) -
贵族
Mục lục 1 {ameer } , Êmia, thủ lĩnh đạo Ixlam 2 {amir } , tiểu vương xứ A Rập 3 {aristocracy } , tầng lớp quý tộc, chế độ... -
贵族们
{ gentry } , tầng lớp quý tộc nhỏ, ghuộm hạng người -
贵族似的
{ lordly } , có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch { nobby } , (từ lóng) bảnh,... -
贵族地
{ aristocratically } , trưởng giả, quý phái -
贵族地位
{ peerage } , các khanh tướng, hàng quý tộc, hàng khanh tướng, danh sách các khanh tướng -
贵族夫人
{ peeress } , vợ khanh tướng, nữ khanh tướng, người đàn bà quý tộc -
贵族式
{ lordliness } , tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch -
贵族政治的
{ aristocratic } , (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái -
贵族气派
{ lordliness } , tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch -
贵族气派的
{ aristocratic } , (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái -
贵族的
Mục lục 1 {aristocratic } , (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái 2 {blue-blooded } , thuộc dòng dõi... -
贵族的地位
{ patriciate } , quý tộc, giai cấp quý tộc; hàng quý tộc -
贵族的妇女
{ noblewoman } , người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.