- Từ điển Trung - Việt
贵族的
{aristocratic } , (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
{blue-blooded } , thuộc dòng dõi quý phái
{nobiliary } , (thuộc) quý tộc, quý phái
{noble } , (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn), huy hoàng, nguy nga (lâu đài...), quý (đá, kim loại), đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc, người quý tộc, người quý phái, (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
{patrician } , quý tộc, (thuộc) quý tộc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
贵族的地位
{ patriciate } , quý tộc, giai cấp quý tộc; hàng quý tộc -
贵族的妇女
{ noblewoman } , người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái -
贵族的血统
{ blue blood } , dòng dõi quý phái -
贵族社会
{ aristocracy } , tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý... -
贵族般地
{ lordly } , có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch -
贵族身分
{ lordship } , quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến), gia trang; lâu đài (của đại... -
贵族阶级
{ nobility } , tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái { patriciate } , quý tộc, giai cấp quý... -
贵橄榄石
{ chrysolite } , hoàng ngọc -
贵的
{ expensive } , đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa -
贵贱通婚的
{ morganatic } , a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc với người đàn bà bình dân) -
贵重物品
{ valuables } , đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức ) -
贵重的
Mục lục 1 {golden } , bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc,... -
贵重饰物
{ jewel } , ngọc đá quý, (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kinh (đồng hồ), (nghĩa bóng) người đáng... -
贵金属块
{ nugget } , vàng cục tự nhiên; quặng vàng, (Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc -
贷借人
{ lessee } , người thuê theo hợp đồng (nhà, đất) -
贷方
{ lender } , người cho vay, người cho mượn -
贷款
{ accommodation } , sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự... -
贷款紧缩
{ credit squeeze } , (Econ) Hạn chế tín dụng+ Là một giai đoạn của chính sách hạn chế tín dụng (Xem MONETARY POLICY, OPEN MARKET... -
贷款给
{ lend } , cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, giúp đỡ, (xem) countenence, (xem) ear, thích hợp với, có thể dùng làm, giúp đỡ... -
贸易
Mục lục 1 {business } , việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.