Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赊购

{tick } , tiếng tích tắc (của đồng hồ),(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách), kêu tích tắc (đồng hồ), đánh dấu (để kiểm điểm), (thông tục) quở trách, la mắng, phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo), chạy không (máy), tiến hành chậm, bê trệ (công việc), (động vật học) con bét, con ve, con tíc, vải bọc (nệm, gối), (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu, (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赊购帐

    { charge account } , (Econ) Tài khoản tín dụng.+ Một phương tiện tín dụng người bán lẻ dành cho khách hàng.
  • 赊销

    { tick } , tiếng tích tắc (của đồng hồ),(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm \" v\" (khi điểm số từng...
  • { ode } , thơ ca ngợi
  • 赋与

    { indue } , mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)
  • 赋与人性

    { anthropomorphize } , nhân hình hoá, nhân tính hoá { personify } , nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất ), là hiện...
  • 赋与力量

    { potentiate } , làm cho có tiềm lực; làm cho có khả năng
  • 赋与可动性

    { mobilise } , huy động, động viên { mobilize } , huy động, động viên
  • 赋与实质

    { materialise } , vật chất hoá, cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện, hiện ra (hồn ma...), duy vật hoá { materialize } , vật...
  • 赋与形体

    { materialization } , sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá; sự thực hiện
  • 赋与理智

    { intellectualize } , trí thức hoá, nặng suy nghĩ bằng trí óc
  • 赋与生气者

    { Animator } , người cổ vũ, (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ
  • 赋与精神

    { invigorate } , làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái
  • 赋与肉体

    { incarnation } , sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa
  • 赋与能力

    { capacitate } , (+ for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì), làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm...
  • 赋与诗意

    { poeticize } , làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ
  • 赋与颜色的

    { colorific } , tạo màu sắc, nhiều màu sắc
  • 赋予

    { confer } , phong, ban, (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý { endow } , cúng vốn cho (một tổ chức...), để vốn lại cho (vợ,...
  • 赋予个性

    Mục lục 1 {individualise } , cá tính hoá, cho một cá tính, định rõ, chỉ rõ 2 {individualize } , cá tính hoá, cho một cá tính,...
  • 赋予人性

    { humanise } , làm cho có lòng nhân đạo, làm cho có tính người, nhân tính hoá, hoá thành nhân đạo { humanize } , làm cho có lòng...
  • 赋予元气

    { inspirit } , truyền sức sống cho, khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top