Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赞助者

{friend } , người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều) bà con thân thuộc, (Friend) tín đồ Quây,cơ, thân với, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn, (thơ ca) giúp đỡ


{sponsor } , cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赞同

    Mục lục 1 {acclaim } , tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên 2 {applaud } , vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi 3 {concurrence...
  • 赞成

    Mục lục 1 {agree } , đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn...
  • 赞成与反对

    { pro and con } , thuận và chống, tán thành và phản đối/pros,and,cons/, những lý luận thuận và chống, những lý luận tán thành...
  • 赞成地

    { approvingly } , ra vẻ hài lòng, đồng tình
  • 赞成意见

    { pro } , (viết tắt) của professionaln đấu thủ nhà nghề
  • 赞成投票

    { placet } , sự biểu quyết \"đông y\" , đồng ý
  • 赞成的

    { assentient } , bằng lòng, đồng ý, tán thành, người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành { favourable } , có thiện chí,...
  • 赞成票

    Mục lục 1 {ay } , được, câu trả lời được, câu trả lời đồng ý, phiếu thuận, phiếu đồng ý 2 {aye } , luôn luôn; trong...
  • 赞成者

    { approver } , người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận, người phê chuẩn, người bị bắt thú tội và khai đồng...
  • 赞扬

    Mục lục 1 {exalt } , đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, ((thường) động tính từ quá khứ) làm...
  • 赞美

    Mục lục 1 {admire } , ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen...
  • 赞美歌

    { paean } , bài tán ca (tán tụng thần A,pô,lô và Ac,tê,mít), bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng
  • 赞美的

    { complimentary } , ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé) { laudatory } , tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen
  • 赞美神之声

    { hosanna } , kinh tin kính Chúa
  • 赞美者

    { encomiast } , người viết bài tán tụng, kẻ xu nịnh
  • 赞美诗

    Mục lục 1 {chant } , (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như hát), hát, cầu kinh; tụng kinh,...
  • 赞美诗作者

    { hymnist } , người soạn thánh ca, người soạn những bài hát ca tụng { psalmist } , người soạn thánh ca, người soạn thánh thi...
  • 赞美诗创作

    { hymnology } , sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng, sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng,...
  • 赞美诗学

    { hymnology } , sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng, sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng,...
  • 赞美诗学者

    { hymnodist } , người soạn thánh ca, người soạn những bài hát ca tụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top