- Từ điển Trung - Việt
超平行体
Xem thêm các từ khác
-
超平面
{ hyperplane } , siêu phẳng, h. of support siêu phẳng tựa, tangent h. siêu phẳng tiếp xúc -
超微型
{ ultramicroscopic } , siêu hiển vi -
超心理学
{ parapsychology } , sự nghiên cứu các hiện tượng thần kinh ngoài lãnh vực tâm lý bình thường, cận tâm lý học -
超感觉的
{ pretersensual } , siêu cảm giác -
超敏感性
{ supersensitivity } , tính quá nhạy cảm -
超数学
{ metamathematics } , (logic học) mêta toán học -
超敷
{ overcoating } , vải may áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoat) -
超新星
{ supernova } , (THVăN) siêu tân tinh; sao băng -
超时
{ overtime } , quá giờ, ngoài giờ (quy định), giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)[\'ouvə\'taim],... -
超时的
{ overtime } , quá giờ, ngoài giờ (quy định), giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)[\'ouvə\'taim],... -
超星系
{ supergalaxy } , (thiên nhiên) siêu ngân hà -
超显微
{ submicroscopic } , siêu hiển vi { ultramicroscopic } , siêu hiển vi -
超显性
{ superdominance } , trạng thái siêu trội -
超曲面
{ hypersurface } , siêu điện -
超有机性的
{ superorganic } , siêu hữu cơ -
超椭圆
{ hyperelliptic } , (giải tích) siêu eliptic -
超正方体
{ hypercube } , hình siêu lập phương -
超比
{ hypergeometric } , siêu bội -
超活性
{ superactivity } , hoạt tính quá cao; tính hoạt động quá cao -
超流体性
{ superfluidity } , (vật lý) hiện tượng siêu lỏng; tính siêu lỏng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.