- Từ điển Trung - Việt
趋附时尚
{swing } , sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động; sự tự do hành động, (âm nhạc) (như) swing music, nhịp điệu (thơ...), (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh), (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả), (xem) full, (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền, đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt (xe, tàu...), đu đưa, lúc lắc, treo lủng lẳng, mắc, vung vẩy; lắc, quay ngoắt, (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi, (xem) room, (xem) lead, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
趋风性
{ anemotaxis } , tính theo gió -
趣剧
{ slapstick } , roi đét, roi pháo (của anh hề), (nghĩa bóng) trò cười nhộn, , trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy) -
趣味
{ gout } , (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn { palate } , (giải phẫu) vòm miệng, khẩu vị; ý thích -
趣味相同的
{ congenial } , cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc, hợp với, thích hợp -
趣味索然的
{ dryasdust } , nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ, khô khan, buồn tẻ, vô vị, không có gì lý thú -
趣壳
{ grits } , nghiến (răng), kêu sào sạo, kêu ken két (như máy có hạt sạn), yến mạch lứt (chưa giã kỹ), bột yến mạch thô -
趣矿物质
{ demineralize } , (y học) khử khoáng -
足使化脓的
{ suppurative } , (y học) làm mưng mủ (thuốc), (y học) thuốc làm mưng mủ -
足印
{ podogram } , dấu chân -
足可支撑的
{ sustainable } , có thể chống đỡ được, có thể chịu đựng được, có thể xác nhận được, có thể chứng minh được -
足可相信的
{ satisfying } , làm thoả mãn, làm vừa ý -
足囊
{ podocyst } , khoang chân (thân mềm côn trùng) -
足够
{ adequacy } , sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng { enough... -
足够分配
{ go round } , đi vòng, đi quanh, đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn), đi thăm (ai), quay, quay tròn (bánh xe) -
足够地
{ adequately } , tương xứng, thích đáng, thoả đáng { plentifully } , sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn { sufficiently }... -
足够的
Mục lục 1 {adequate } , đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng 2 {competent } , có đủ khả... -
足够的资力
{ sufficiency } , sự đủ, sự đầy đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền -
足尖舞
{ toe dance } , điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân -
足底
{ thenar } , lòng bàn tay; gan bàn chân -
足底的
{ thenar } , lòng bàn tay; gan bàn chân { volar } , (giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.