- Từ điển Trung - Việt
足使化脓的
Xem thêm các từ khác
-
足印
{ podogram } , dấu chân -
足可支撑的
{ sustainable } , có thể chống đỡ được, có thể chịu đựng được, có thể xác nhận được, có thể chứng minh được -
足可相信的
{ satisfying } , làm thoả mãn, làm vừa ý -
足囊
{ podocyst } , khoang chân (thân mềm côn trùng) -
足够
{ adequacy } , sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng { enough... -
足够分配
{ go round } , đi vòng, đi quanh, đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn), đi thăm (ai), quay, quay tròn (bánh xe) -
足够地
{ adequately } , tương xứng, thích đáng, thoả đáng { plentifully } , sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn { sufficiently }... -
足够的
Mục lục 1 {adequate } , đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng 2 {competent } , có đủ khả... -
足够的资力
{ sufficiency } , sự đủ, sự đầy đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền -
足尖舞
{ toe dance } , điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân -
足底
{ thenar } , lòng bàn tay; gan bàn chân -
足底的
{ thenar } , lòng bàn tay; gan bàn chân { volar } , (giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân -
足球
{ football } , quả bóng đá, môn bóng đá -
足球员
{ footballer } ,player) /\'futbɔ:l,pleiə/, (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá -
足球选手
{ footballer } ,player) /\'futbɔ:l,pleiə/, (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá -
足痛风
{ podagra } , (y học) bệnh gút chân -
足痛风的
{ podagric } , (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân -
足致伤害的
{ scathing } , gay gắt, cay độc, ác -
足节
{ podomere } , đốt chân (chân khớp) -
足足
{ good } , tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.