Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轨线

{trajectory } , đường đạn; quỹ đạo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轨范

    { criterion } , tiêu chuẩn
  • 轨迹

    { locus } , địa điểm, nơi, chỗ, (toán học) quỹ tích { track } , dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường,...
  • 轨迹球

    { trackball } , quả cầu đánh dấu, bóng xoay
  • 轨迹线

    { trochoid } , (y học) trocoit, (toán học) xicloit
  • 轨道

    Mục lục 1 {coaster } , tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe...
  • 轨道的

    { orbital } , (giải phẫu) (thuộc) ổ mắt, (thuộc) quỹ đạo
  • 轩缘

    { epistyle } , (kiến trúc) Acsitrap
  • 轫手

    { brakeman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (xe lửa...) { brakesman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (xe lửa...)
  • 轫致辐射

    { bremsstrahlung } , (Tech) bức xạ hãm
  • 转义字符

    { ESC } , phím Esc
  • 转交地址

    { forwarding address } , địa chỉ chuyển tiếp thư
  • 转付款项

    { transfer payment } , (Econ) Thanh toán chuyển nhượng.+ Khoản thanh toán (thường do chính phủ) cho một cá nhân mà không tạo thành...
  • 转位

    { dislocation } , sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...), sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế...
  • 转位器

    { changer } , (Tech) máy đổi
  • 转位期

    { metaphase } , (sinh vật học) pha giữa (phân bào)
  • 转信

    { forward } , ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa,...
  • 转借

    { subtenancy } , sự thuê lại, sự mướn lại { underlease } , sự cho thuê lại, sự cho vay lại
  • 转借人

    { sublessee } , người thuê lại
  • 转借者

    { subtenant } , người thuê lại, người mướn lại
  • 转力矩

    { torque } , (khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torc), (kỹ thuật) mômen xoắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top