Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轻率的

Mục lục

{flippant } , thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hỗn láo, xấc xược


{hare-brained } , liều lĩnh, khinh suất, nông nổi


{harum-scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất


{hasty } , vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng


{headlong } , đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ


{impetuous } , mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng


{imprudent } , không thận trọng, khinh suất


{incautious } , thiếu thận trọng, khinh suất, thiếu suy nghĩ


{indiscreet } , vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh (trong cách ăn nói...), không khôn ngoan, không biết suy xét


{light-minded } , bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh suất; nhẹ dạ


{rash } , (y học) chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ


{thoughtless } , không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm


{unadvised } , khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm), không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo


{wild } , dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu


{witless } , ngu đần, đần độn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轻病

    { disorder } , sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở,...
  • 轻的

    { ethereal } , cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng; thanh tao, thiên tiên, siêu trần, (vật lý) (thuộc) Ête; giống...
  • 轻盈的

    { light -footed } , nhanh chân; nhanh nhẹn { lightsome } , có dáng nhẹ nhàng; duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, nhẹ dạ, lông...
  • 轻石

    { pumice } , đá bọt ((cũng) pumice stone), đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt
  • 轻石的

    { pumiceous } , (thuộc) đá bọt; giống đá bọt
  • 轻石质的

    { pumiceous } , (thuộc) đá bọt; giống đá bọt
  • 轻笑

    { chuckle } , tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), cười khúc khích, (+ over) khoái...
  • 轻粒子

    { lepton } , (vật lý) lepton (hạt cơ bản)
  • 轻罪

    { misdemeanor } , như misdemeanour { peccadillo } , lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể
  • 轻而弱者

    { gossamer } , mỏng nhẹ như tơ, tơ nhện, the, sa, vải mỏng
  • 轻而薄的

    { gossamery } , mỏng nhẹ như tơ, tơ nhện, the, sa, vải mỏng
  • 轻舟

    Mục lục 1 {canoe } , xuồng, tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai, bơi xuồng 2 {cockboat }...
  • 轻航空母舰

    { baby carriage } , xe đẩy trẻ con
  • 轻蔑

    Mục lục 1 {disdain } , sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm...
  • 轻蔑地

    Mục lục 1 {contemptuously } , khinh khỉnh 2 {disdainfully } , khinh khỉnh, miệt thị 3 {scornfully } , tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ,...
  • 轻蔑的

    Mục lục 1 {contemptuous } , khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh 2 {disdainful } , có thái độ khinh...
  • 轻蔑语

    { pejorative } , có nghĩa xấu (từ), từ có nghĩa xấu
  • 轻薄

    { frivolity } , sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào { levity...
  • 轻薄的

    { light -minded } , bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh suất; nhẹ dạ
  • 轻装步兵

    { kerne } , (sử học) lính bộ Ai,len, người nông dân; người quê mùa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top