- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
输出口
{ outlet } , chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng... -
输出品
{ export } , hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, (định ngữ) xuất khẩu { exportation }... -
输出物资
{ export } , hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, (định ngữ) xuất khẩu -
输出的
{ deferent } , (sinh vật học) để dẫn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) deferential -
输出端口
{ outport } , cảng trước; cảng ngoài -
输出管
{ efferent } , (sinh vật học) ra, đi ra (mạch máu); ly tâm (dây thần kinh) -
输出者
{ exporter } , người xuất khẩu; hàng xuất khẩu -
输出量
{ output } , sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, (kỹ thuật) hiệu suất -
输卵管
{ oviduct } , (giải phẫu) vòi trứng { salpinx } , số nhiều salpinges, ống Eustachio, vòi trứng -
输卵管炎
{ salpingitis } , (y học) viêm vòi trứng -
输卵管的
{ tubal } , hình ống, thuộc ống, thuộc vòi -
输去
{ lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng... -
输家
{ underdog } , chó bị thua (khi cắn nhau); người bị thua (trong cuộc đấu vật), người bị thu thiệt; người bị áp bức -
输尿管
{ ureter } , (gii phẫu) ống dẫn đái -
输的
{ losing } , nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng -
输精的
{ seminiferous } , chứa hạt giống, chứa tinh; sinh tinh; dẫn tinh -
输精管切除
{ vasectomy } , phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch) -
输血
{ blood transfusion } , (y học) sự truyền máu { transfuse } , rót sang, đổ sang, chuyển sang, (y học) truyền (máu), truyền, truyền... -
输送
{ feeding } , sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp (chất liệu cho máy), (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau... -
输送乳汁的
{ lactiferous } , tiết sữa; dẫn sữa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.