Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过去

Mục lục

{elapse } , trôi qua (thời gian)


{foretime } , thời xưa, ngày xưa


{go over } , đi qua, vượt, đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia), xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng, tập dượt, ôn lại, xem lại, sửa lại, lật úp, bị đổ nhào (xe), (hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành


{past } , (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì, (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ, qua, quá, quá, vượt, quá, hơn, qua


{previously } , trước, trước đây



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过去了的

    { overpast } , qua rồi, trôi qua rồi, bỏ qua
  • 过去分词

    { curst } , (như) cursed, (như) cursedly { flung } , sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự nhào...
  • 过去完成时

    { pluperfect } , (ngôn ngữ học) quá khứ xa (thời), (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa ((cũng) past perfect)
  • 过去式的

    { preterite } , (ngôn ngữ học) quá khứ (thời), (ngôn ngữ học) thời quá kh
  • 过去时态

    { preterit } , (ngôn ngữ học) quá khứ (thời), (ngôn ngữ học) thời quá kh
  • 过去的

    Mục lục 1 {bygone } , quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua 2 {bypast } , đã qua, đã trôi qua 3...
  • 过去的事

    { bygone } , quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua { History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử...
  • 过后

    { later } , chậm hơn
  • 过嘴的酒

    { chasse } , (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê
  • 过场

    { interlude } , (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong...
  • 过坛龙

    { maidenhair } , (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)
  • 过夏天

    { summer } , (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer,tree), mùa hạ, mùa hè, (thơ ca) tuổi, xuân xanh, (định ngữ) (thuộc) mùa hè, đi...
  • 过夏季

    { aestivate } , (động vật học) ngủ hè
  • 过多

    Mục lục 1 {nimiety } , sự thừa, sự quá nhiều, điều thừa 2 {overabundance } , sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú...
  • 过多供应

    { glut } , (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá, nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa...
  • 过多喝酒

    { bib } , cái yếm dãi (của trẻ con), yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề), diện bảnh thắng bộ đẹp nhất, uống nhiều,...
  • 过多地

    { redundantly } , thừa, dư, không cần thiết, rườm rà ((VăN)(NGHệ)), không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp))
  • 过多的

    Mục lục 1 {overmany } , nhiều quá 2 {overmuch } , quá, quá nhiều, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều 3 {plethoric } , (y học) quá...
  • 过失

    Mục lục 1 {demerit } , sự lầm lỗi, điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm,(ngôn ngữ nhà...
  • 过失杀伤

    { chance -medley } , (pháp lý) tội ngộ sát, sự vô ý, sự bất cẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top