- Từ điển Trung - Việt
远的驻扎地
Xem thêm các từ khác
-
远离
Mục lục 1 {aloof } , ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa, cách biệt, (hàng hải) ở ngoài khơi lộng... -
远离尘世的
{ supramundane } , ở ngoài thế giới, vượt phàm trần -
远离的
{ removed } , xa, xa cách, khác biệt, (xem) cousin -
远程的
{ long -range } , có tầm xa -
远程网
{ telenet } , Một mạng máy tính diện rộng có hàng ngàn địa chỉ gọi địa phương Telenet cung cấp các dịch vụ đăng nhập... -
远程通信
{ telecommunication } , viễn thông, sự thông tin từ xa -
远胜于
{ outclass } , khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp, hơn hẳn, vượt hẳn -
远见
{ foresight } , sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng) -
远视
{ hypermetropia } , (y học) chứng viễn thị -
远视的
{ far -sighted } , viễn thị, (như) far,seeing { telescopic } , (thuộc) kính thiên văn, chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, lồng... -
远视眼
{ presbyopia } , (y học) chứng viễn thị -
远视眼的
{ presbyopic } , (y học) viễn thị -
远视眼的人
{ presbyopic } , (y học) viễn thị -
远足
Mục lục 1 {excurse } , đi chơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngoài đề 2 {excursion } , cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập... -
远足者
{ excursionist } , người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan { tripper } , người đi chơi, người... -
远足适用的
{ outing } , cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà) -
远距离操作
{ telemechanics } , cơ học từ xa -
远距离操纵
{ telecontrol } , sự điều khiển từ xa -
远距离照相
{ telephotograph } , ảnh chụp xa -
远远地
{ remotely } , (trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.