- Từ điển Trung - Việt
迟延
{lag } , người tù khổ sai, án tù khổ sai, bắt giam, bắt đi tù khổ sai, (vật lý) sự trễ, sự chậm, đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau, nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...), nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)
{retardation } , sự chậm, sự trễ
{retardment } , sự chậm, sự trễ
{tardiness } , sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn, sự chậm trễ, sự muộn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
迟延地
{ tardily } , chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm, muộn, trễ (về hành động,... -
迟来的
{ belated } , đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt (khách đi đường...) -
迟滞
{ arrearage } , sự chậm trễ, sự dây dưa, vật dự trữ, tiền còn nợ lại sau khi quyết toán, (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu... -
迟疑
{ falter } , dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra,... -
迟疑地
{ hesitantly } , do dự, ngại ngùng, lưỡng lự -
迟疑的
{ hesitant } , do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết -
迟的
{ behindhand } , muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém { late } , muộn, chậm, trễ, (thơ ca) mới rồi, gần đây, (xem)... -
迟缓
{ dilatoriness } , tính chậm trễ; tính trì hoãn, tính trễ nãi { get behind } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ { retard } ,... -
迟缓地
{ slowly } , chậm, chầm chậm { sullenly } , ủ rũ, rầu rự, sưng sỉa (mặt), ảm đạm; buồn thảm -
迟缓的
Mục lục 1 {logy } , lờ phờ 2 {remiss } , cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược 3 {slow }... -
迟缓的人
{ tortoise } , (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn), kiên nhẫn thắng tài ba -
迟缩剂
{ retarder } , chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế, thiết bị hãm; guốc hãm -
迟钝
Mục lục 1 {bluntness } , sự cùn, tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng 2 {inaction } , sự không hoạt động, sự thiếu hoạt... -
迟钝地
Mục lục 1 {dully } , ngu đần, đần độn, lờ mờ, không rõ rệt, đục; mờ đục, xỉn, xám ngoẹt, đều đều, buồn tẻ,... -
迟钝的
Mục lục 1 {beef-witted } , ngu đần, ngu như bò 2 {Boeotian } , ngu đần, đần độn, người ngu đần, người đần độn 3 {bovine... -
迟钝的人
{ pachyderm } , (động vật học) loài vật da dày, con voi, (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục { stick... -
迟钝者
{ laggard } , người chậm chạp; người đi chậm đằng sau, người lạc hậu, chậm chạp; chậm trễ, lạc hậu -
迫不及待的
{ agog } , nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi, đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao -
迫使
Mục lục 1 {compel } , buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép 2 {compelled } , bị ép buộc, bị cưỡng bách 3 {necessitate... -
迫击炮
{ trench mortar } , (quân sự) súng cối tầm ngắn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.