- Từ điển Trung - Việt
迟钝的
{beef-witted } , ngu đần, ngu như bò
{Boeotian } , ngu đần, đần độn, người ngu đần, người đần độn
{bovine } , (thuộc) giống bò; như bò, đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp
{dopey } , mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...), uể oải, lơ mơ, thẫn thờ, đần độn, trì độn
{dopy } , mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...), uể oải, lơ mơ, thẫn thờ, đần độn, trì độn
{inert } , (vật lý), (hoá học) trơ, trì trệ, ì, chậm chạp
{insensate } , vô tri vô giác, không cảm xúc; nhẫn tâm, điên rồ, ngu dại
{laggard } , người chậm chạp; người đi chậm đằng sau, người lạc hậu, chậm chạp; chậm trễ, lạc hậu
{lagging } , sự đi chậm đằng sau, đi chậm đằng sau
{lethargic } , hôn mê, (y học) ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ
{lethargical } , hôn mê, (y học) ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ
{pachydermatous } , (động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày, (nghĩa bóng) mặt dày mày dạn, không biết nhục
{pokey } , (Mỹ, (từ lóng)) nhà tù
{poky } , nhỏ hẹp, tồi tàn, chật chội (chỗ ở, gian buồng), nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm)
{slothful } , lười biếng, uể oải
{slow } , chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom, không nảy, chậm, chầm chậm, làm chậm lại, làm trì hoãn, đi chậm lại, chạy chậm lại
{sluggish } , chậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ
{stagnant } , ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù, đình trệ, đình đốn, mụ mẫm (trí óc)
{stick-in-the-mud } , bảo thủ; chậm tiến, người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu, (từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông gì, bà gì
{stolid } , thản nhiên, phớt lạnh, lì xì
{tardy } , chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn, muộn, trễ
{thick-skulled } ,witted) /'θik'witid/, ngu si, đần độn
{torpid } , trì độn, mê mụ; lười biếng, bơ thờ, ngủ lịm (động vật qua đông)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
迟钝的人
{ pachyderm } , (động vật học) loài vật da dày, con voi, (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục { stick... -
迟钝者
{ laggard } , người chậm chạp; người đi chậm đằng sau, người lạc hậu, chậm chạp; chậm trễ, lạc hậu -
迫不及待的
{ agog } , nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi, đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao -
迫使
Mục lục 1 {compel } , buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép 2 {compelled } , bị ép buộc, bị cưỡng bách 3 {necessitate... -
迫击炮
{ trench mortar } , (quân sự) súng cối tầm ngắn -
迫切
Mục lục 1 {imminence } , tình trạng sắp xảy ra, điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến 2 {imminency } , tình trạng sắp... -
迫切地
{ imminently } , sắp xảy ra { imperiously } , hống hách, độc đoán -
迫切的
Mục lục 1 {exigent } , cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách 2 {impending } , sắp xảy... -
迫切的要求
{ urge } , sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ... -
迫害
{ persecute } , khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ { persecution } , sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành... -
迫害者
{ persecutor } , kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ -
迫至一隅
{ Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự... -
迫近
{ impend } , sắp xảy đến, (+ over) treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng) (+ over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu { upon } , trên,... -
迫近的
{ impendent } , sắp xảy đến, xảy đến trước mắt -
迭盖
{ overlap } , sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə\'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau -
述词地
{ predicatively } , xác nhận, khẳng định, (NGôN) (thuộc) vị ngữ -
迷
{ aficionado } , người cuồng nhiệt { fan } , người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè... -
迷乱
{ bewilderment } , sự bối rôi, sự hoang mang { daze } , (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững... -
迷人地
{ charmingly } , thú vị, hấp dẫn { temptingly } , xúi giục, khích, lôi kéo, hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn,... -
迷人的
Mục lục 1 {alluring } , quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng 2 {bewitching } , làm say mê,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.