- Từ điển Trung - Việt
退化
{degeneracy } , sự thoái hoá, sự suy đồi
{degenerate } , thoái hoá, suy đồi, (sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật), thoái hoá
{degeneration } , sự thoái hoá, sự suy đồi; tình trạng thoái hoá
{degradation } , sự giáng chức; sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút (sức khoẻ...), sự suy biến, sự thoái hoá, (hoá học) sự thoái biến, (địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...), (vật lý) sự giảm phẩm chất, (nghệ thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc)
{degrade } , giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...), làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút (sức khoẻ...), làm suy biến, làm thoái hoá, (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...), (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc), suy biến, thoái hoá, (địa lý,địa chất) rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm,brít)
{deterioration } , sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, (nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn
{moulder } , thợ đúc, nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát, mủn ra
{obsolescence } , sự không còn dùng nữa, tính cũ đi, (sinh vật học) sự teo dần
{retrogress } , đi giật lùi, đi ngược lại, suy yếu, trở nên xấu đi
{retrogression } , (như) retrogradation, sự lùi lại, sự giật lùi, sự đi ngược lại, sự suy yếu, sự trở thành xấu hơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
退化器官
{ rudiment } , (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức... -
退化的
Mục lục 1 {degenerative } , suy thoái 2 {pejorative } , có nghĩa xấu (từ), từ có nghĩa xấu 3 {regressive } , thoái bộ, thoái lui;... -
退化的器官
{ vestige } , vết tích, dấu vết, di tích, ((thường) + not) một chút, một tí, (sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ... -
退化雄蕊
{ staminode } , nhịp lép, thui -
退却
Mục lục 1 {fallback } , vật dự trữ; sự rút lui 2 {recede } , lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút... -
退去
{ dismission } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal { retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi... -
退后一格
{ backspace } , chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc... -
退回
{ untread } , v untrod, untrode, untrodden+đi ngược trở lại { withdrawal } , sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý... -
退场
{ exeunt } , (sân khấu) vào { Exit } , (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra,... -
退学
{ drop -out } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ học nửa chừng -
退学生
{ dropout } , chữ ngoài -
退定
{ countermand } , người bán hàng (ở các cửa hiệu), lệnh huỷ bỏ; phản lệnh, sự huỷ bỏ đơn đặt hàng, huỷ bỏ, thủ... -
退引性变态
{ retromorphosis } , sự nghịch biến, sự thoái biến -
退役
{ retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân... -
退役的
{ ex -service } , giải ngũ, phục viên { retired } , ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã... -
退敏剂
{ desensitizer } , chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy -
退格
{ backspace } , chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc... -
退步
Mục lục 1 {backslide } , tái phạm, lại sa ngã 2 {degeneracy } , sự thoái hoá, sự suy đồi 3 {lapse } , sự lầm lẫn, sự sai sót,... -
退步的
{ degenerative } , suy thoái { retrograde } , lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành... -
退波
{ undertow } , (hàng hải) sóng dội từ bờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.