Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

退磁

{demagnetization } , sự khử trừ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 退票

    { dishonour } , sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều làm mất danh dự, điều làm ô danh,...
  • 退税

    { drawback } , điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số...
  • 退税证明书

    { debenture } , giấy nợ
  • 退绕

    { unreel } , tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...)
  • 退缩

    Mục lục 1 {balk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm...
  • 退缩的

    { retiring } , xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện, kín đáo; khiêm tốn, dành cho người về hưu
  • 退缩者

    { crawfish } , (như) crayfish, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui
  • 退职的

    { dimissory } , phái đi, gửi đi, cử đi, (tôn giáo) chứng thư ly phong
  • 退股

    { withdrawal } , sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp lý) sự huỷ...
  • 退行发育

    { anaplasia } , (sinh học) sự không phân hoá
  • 退行性变态

    { retromorphosis } , sự nghịch biến, sự thoái biến
  • 退行的

    { recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền), (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)
  • 退让

    { climb -down } , sự trèo xuống, sự tụt xuống, sự thụt lùi, sự chịu thua, sự nhượng bộ { concede } , nhận, thừa nhận,...
  • 退走

    { backtrack } , quay về theo lối cũ, rút lui
  • 退还

    { reimbursement } , sự hoàn lại, sự trả lại (số tiền đã tiêu)
  • 退避

    { retreat } , (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi...
  • 退隐

    { retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân...
  • 送交

    { serve } , (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả...
  • 送冰人

    { iceman } , người giỏi đi băng, người tài leo núi băng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người...
  • 送出的

    { missive } , thư, công văn, đã gửi; sắp gửi chính thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top