- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
适于女子的
{ girlish } , (thuộc) con gái; như con gái -
适于少年的
{ juvenile } , (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, (số... -
适于居住的
{ inhabitable } , có thể ở, có thể cư trú { livable } , có thể ở được, đáng sống; có thể sống được, có thể cùng chung... -
适于帝王的
{ regal } , (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; như vua chúa -
适于引用的
{ quotable } , có thể trích dẫn; đáng trích dẫn -
适于成长的
{ growing } , sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, đang lớn lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới,... -
适于承载
{ loadable } , chất tải được -
适于抓住的
{ prehensile } , (động vật học) có thể cầm nắm (chân, đuôi) -
适于拍照的
{ photogenic } , tạo ánh sáng, sinh ánh sáng, ăn ảnh -
适于掘地的
{ fossorial } , (động vật học) hay đào, hay bới, hay dũi, để đào, để bới, để dũi -
适于步行的
{ walkable } , có thể đi bộ qua được -
适于游泳的
{ natatorial } , (thuộc) bơi -
适于男人的
{ manly } , có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông (đàn... -
适于男爵的
{ baronial } , (thuộc) nam tước -
适于耕种的
{ arable } , trồng trọt được (đất), đất trồng { tillable } , có thể trồng trọt cày cấy được (đất...) -
适于航海
{ seaworthiness } , tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển) -
适于航海的
{ seaworthy } , có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển) -
适于航行的
{ navigable } , để tàu bè đi lại được (sông, biển), có thể đi sông biển được (tàu bè), có thể điều khiển được (khí... -
适于行走的
{ cursorial } , thích nghi để chạy, chạy (chim) -
适于行路的
{ roadworthy } , thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một chiếc xe)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.