Xem thêm các từ khác
-
透明
Mục lục 1 {clarity } , sự trong (nước...), sự rõ ràng, sự sáng sủa 2 {limpidity } , trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt,... -
透明化
{ vitrifaction } , sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh { vitrification } , sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ... -
透明地
{ limpidly } , trong trẻo, trong suốt { lucidly } , minh bạch, rõ ràng, sáng suốt, minh mẫn -
透明小容器
{ cuvette } , chậu thủy tinh (trong phòng thí nghiệm) -
透明度
Mục lục 1 {diaphaneity } , tính chất trong mờ, tình trạng trong mờ 2 {pellucidity } , tính trong, tính trong suốt, tính trong sáng,... -
透明性
{ pellucidity } , tính trong, tính trong suốt, tính trong sáng, tính rõ ràng (văn), tính sáng suốt (trí óc) { vitreousness } , tính chất... -
透明物
{ transparency } , (như) transparence, kính ảnh phim đèn chiếu, giấy bóng kinh,(đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công -
透明的
Mục lục 1 {crystal } , tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ Mỹ,nghĩa... -
透明石膏
{ selenite } , (khoáng chất) Selenit, (Selenite) người trên mặt trăng -
透明硬纱
{ organza } , lụa ni lông giống vải sa ocgandi -
透明胶带
{ Scotch tape } , (Mỹ) (THGT) băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa) -
透明质
{ hyaloplasm } , (sinh học) chất trong -
透明量图器
{ roamer } , người đi lang thang, vật đi lang thang -
透析
{ dialyse } , (hoá học) thẩm tách { dialysis } , sự thẩm tách { dialyze } , (hoá học) thẩm tách -
透析器
{ dialyzer } , máy thẩm tách -
透析液
{ dialysate } , cũng dialyzate, (sinh học) chất thẩm tích; chất thẩm tán -
透析的
{ dialytic } , (hoá học) thẩm tách -
透水
{ dankness } , sự ẩm ướt, sự nhớp nháp -
透水性
{ perviousness } , tính dễ để lọt qua, tính dễ để thấm qua, tính dễ tiếp thu (lẽ phải, tư tưởng mới...) -
透水的
{ dank } , ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.