- Từ điển Trung - Việt
透明的
{crystal } , tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ, (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
{crystalline } , kết tinh, bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê, (giải phẫu) thể thuỷ tinh (mắt)
{crystalloid } , á tinh, chất á tinh
{diaphanous } , trong mờ
{hyaline } , trong suốt, tựa thuỷ tinh, biển lặng, bầu trời trong sáng
{hyaloid } , (giải phẫu) trong, (giải phẫu) màng trong
{limpid } , trong, trong trẻo, trong suốt, trong sáng, sáng sủa, rõ ràng
{liquid } , lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay đổi, (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước, vốn luân chuyển, chất cháy do súng phóng lửa phun ra, tiền mặt, chất lỏng, chất nước, (ngôn ngữ học) âm nước
{lucent } , sáng chói, sáng ngời, trong
{lucid } , trong, sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo, (thơ ca) sáng, sáng ngời
{luculent } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) trong sáng, rõ ràng, minh bạch, có sức thuyết phục
{pellucid } , trong, trong suốt, trong veo, trong sáng, rõ ràng, sáng suốt
{see-through } , trong suốt
{sheer } , chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da (vải), hoàn toàn, tuyệt đối, thẳng, thẳng đứng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da, quần áo may bằng vải mỏng dính, (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi), sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định), (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định), bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)
{translucent } , trong mờ
{transparent } , trong suốt, trong trẻo, trong sạch, (văn học) trong sáng, rõ ràng, rõ rệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
透明石膏
{ selenite } , (khoáng chất) Selenit, (Selenite) người trên mặt trăng -
透明硬纱
{ organza } , lụa ni lông giống vải sa ocgandi -
透明胶带
{ Scotch tape } , (Mỹ) (THGT) băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa) -
透明质
{ hyaloplasm } , (sinh học) chất trong -
透明量图器
{ roamer } , người đi lang thang, vật đi lang thang -
透析
{ dialyse } , (hoá học) thẩm tách { dialysis } , sự thẩm tách { dialyze } , (hoá học) thẩm tách -
透析器
{ dialyzer } , máy thẩm tách -
透析液
{ dialysate } , cũng dialyzate, (sinh học) chất thẩm tích; chất thẩm tán -
透析的
{ dialytic } , (hoá học) thẩm tách -
透水
{ dankness } , sự ẩm ướt, sự nhớp nháp -
透水性
{ perviousness } , tính dễ để lọt qua, tính dễ để thấm qua, tính dễ tiếp thu (lẽ phải, tư tưởng mới...) -
透水的
{ dank } , ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề -
透热性
{ diathermancy } , (vật lý) tính thấu nhiệt -
透热性的
{ diathermic } , thấu nhiệt -
透热的
{ diathermanous } , thấu nhiệt -
透电率
{ permittivity } , (điện học) hằng số điện môi -
透红的
{ rubicund } , đỏ, hồng hào -
透膜性的
{ dialytic } , (hoá học) thẩm tách -
透视
Mục lục 1 {clairvoyance } , khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt 2 {Perspective } , luật... -
透视力
{ clairvoyance } , khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt { second sight } , linh cảm; khả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.