- Từ điển Trung - Việt
重然
Xem thêm các từ khác
-
重熔
{ refusion } , sự nấu chảy lại, sự luyện lại -
重熔化
{ remelting } , sự nấu chảy lại -
重物
{ clog } , cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc,... -
重现
{ Playback } , sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...), (kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...), đĩa thu;... -
重瓣胃
{ omasum } , dạ lá sách (bò, cừu, ...) { psalterium } , dạ lá sách (động vật nhai lại) -
重生
{ renascence } , sự hồi phục, sự tái sinh, (renascence) thời kỳ phục hưng -
重申
Mục lục 1 {ingeminate } , nhắc lại, nói lại 2 {reaffirm } , xác nhận một lần nữa 3 {reiterate } , tóm lại, nói lại, lập lại... -
重画
{ repaint } , sơn lại, tô màu lại, đánh phấn lại -
重的
Mục lục 1 {heavy } , nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu... -
重硫酸盐
{ bisulfate } , (hoá học) sunfat,axit -
重碳酸盐
{ bicarbonate } , (hoá học) cacbonat axit -
重碳酸钠
{ saleratus } , (hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở) -
重算
{ recalculation } , sự tính toán lại -
重粘土
{ gault } , lớp đất sét dày -
重组
Mục lục 1 {recombine } , tổ hợp lại, kết hợp lại 2 {recompose } , tạo lại; cải tổ lại, (ngành in) sắp chữ lại, cải tác... -
重绕
{ rewind } , cuốn lại (dây, phim...), lên dây lại (đồng hồ...) -
重编
{ regroup } , tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới -
重编号
{ renumber } , đếm lại, đánh số lại, ghi số lại -
重编页码
{ repagination } , đánh lại số trang -
重罪
{ felony } , tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.