- Từ điển Trung - Việt
重的
{heavy } , nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu (thức ăn), (quân sự) nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...), chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật), âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi (đường sá...), tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người), trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ, (hoá học) đặc, khó bay hơi, khó cầm cương (ngựa), (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người), (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng, nặng, nặng nề, chậm chạp, đội cận vệ Rồng, (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)
{hefty } , lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nặng
{lumping } , (thông tục) to lù lù; nặng nề, nhiều
{massy } , to lớn, chắc nặng, thô
{weighty } , nặng, vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...), quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc), mạnh, chắc (văn học), nặng nề, chồng chất (lo âu...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
重硫酸盐
{ bisulfate } , (hoá học) sunfat,axit -
重碳酸盐
{ bicarbonate } , (hoá học) cacbonat axit -
重碳酸钠
{ saleratus } , (hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở) -
重算
{ recalculation } , sự tính toán lại -
重粘土
{ gault } , lớp đất sét dày -
重组
Mục lục 1 {recombine } , tổ hợp lại, kết hợp lại 2 {recompose } , tạo lại; cải tổ lại, (ngành in) sắp chữ lại, cải tác... -
重绕
{ rewind } , cuốn lại (dây, phim...), lên dây lại (đồng hồ...) -
重编
{ regroup } , tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới -
重编号
{ renumber } , đếm lại, đánh số lại, ghi số lại -
重编页码
{ repagination } , đánh lại số trang -
重罪
{ felony } , tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...) -
重罪人
{ felon } , (y học) chín mé, người phạm tội ác, độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người -
重罪犯
{ felonry } , lớp người phạm tội ác, bọn người phạm tội ác -
重罪的
{ felonious } , có tội, phạm tội ác, đầy tội ác, (pháp lý) (thuộc) tội ác -
重置
{ reset } , đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...), bó lại (xương gãy), mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...),... -
重考
{ reexamination } , sự xem xét lại, <PHáP> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại { reexamine } , xem xét lại (việc gì), <PHáP>... -
重聚
{ reunion } , sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc... -
重航空器
{ aeronef } , thiết bị bay -
重航空机
{ aerodyne } , máy bay nặng hơn không khí -
重落
{ flump } , sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống, tiêng huỵch, tiếng bịch, đi huỳnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.