Xem thêm các từ khác
-
铅制品
{ leadwork } , vật làm bằng chì, xưởng đúc chì -
铅制的
{ leaden } , bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì, nặng nề -
铅字的字体
{ typeface } , kiểu chữ -
铅字盘
{ typecase } , khay chữ in -
铅工业
{ plumbery } , nghề hàn chì, xưởng hàn chì { plumbing } , nghề hàn chì; thuật hàn chì, đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước),... -
铅析金银法
{ scorification } , sự hoá xỉ -
铅毒
{ saturnism } , (y học) chứng nhiễm độc chì -
铅毒症
{ plumbism } , (y học) chứng nhiễm độc chì -
铅毒的
{ saturnic } , (y học) bị nhiễm độc chì -
铅浴淬火
{ patenting } , sự cấp bằng sáng chế, (luyện kim) sự tôi chì; sự nhiệt luyện trong chì -
铅灰色的
{ leaden } , bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì, nặng nề -
铅版
{ stereo } , (thông tục) bản in đúc, kính nhìn nổi, (thông tục) nhìn nổi; lập thể, (thuộc) âm lập thể { stereotype } , bản... -
铅版印刷术
{ stereotypy } , phương pháp đúc bản in, sự in bằng bản in đúc, sự lặp lại như đúc, sự rập khuôn -
铅版的
{ stereotyped } , rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách ) -
铅白
{ pearl -powder } ,white) /\'pə:lwait/, thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm) -
铅的
{ plumbeous } , (thuộc) chì; như chì; láng như chì { plumbic } , (hoá học) (thuộc) chì plumbic, (y học) bị nhiễm độc chì { plumbous... -
铅笔
{ pencil } , bút chì, vật hình bút chì, (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm, (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một... -
铅笔画
{ penciling } , tác phẩm (tranh, bản viết) vẽ bằng bút chì -
铅管业
{ plumbery } , nghề hàn chì, xưởng hàn chì -
铅管制造
{ plumbery } , nghề hàn chì, xưởng hàn chì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.