- Từ điển Trung - Việt
错误的
{errant } , lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn, (như) knight,errant
{erroneous } , sai lầm, sai sót; không đúng
{false } , sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, báo động giả; báo động lừa, quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương), thế trái cựa, pretence, dối, lừa
{improper } , không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ; không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh
{inaccurate } , không đúng, sai, trật
{mistaken } , sai lầm, hiểu sai, hiểu lầm
{perverse } , khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le (hoàn cảnh), tai ác, (pháp lý) sai lầm bất công, oan; ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)
{unsound } , ôi, thiu, hỏng (thức ăn...); xấu, mọt, mục (gỗ); ốm yếu, hay đau ốm (người); hư hỏng, không tốt (hàng hoá), (nghĩa bóng) không lành mạnh; không đúng, không có căn cứ, (nghĩa bóng) không chính đáng, không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn...), không say (giấc ngủ)
{wrong } , xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái, không ổn, (xem) side, (xem) box, có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò, sai, không đúng, không đáng, bậy, lạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét, làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ, lạc đường, lầm đường, (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy), (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt, (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi, (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc, điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu, điều sai trái, điều bất công, (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại, làm hại, làm thiệt hại (người nào), đối đãi bất công (với người nào), chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
错误的信仰
{ misbelief } , sự tin tưởng sai, tín ngưỡng sai lầm -
错误的引用
{ misquotation } , sự trích dẫn sai -
错误的指导
{ misguidance } , sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường, sự xui làm bậy -
错误的结合
{ mismatch } , ghép đôi không xứng -
错过
Mục lục 1 {lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại,... -
错进错出
{ GIGO } , Viết tắt của \" garbage in garbage out\" (rác vào rác ra) -
锚定
{ grappling } , sự móc hàm, sự giữ néo bằng móc -
锚爪
{ fluke } , sán lá, sán gan (trong gan cừu), khoai tây bầu dục, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba... -
锚链孔
{ hawse } , (hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo, khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu, vị trí dây cáp lúc bỏ neo -
锝
{ technetium } , nguyên tố phóng xạ nhân tạo Tecneti, Tc -
锡
{ stannum } , thiếc { tin } , thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp -
锡兰人
{ ceylonese } , (thuộc) Xơ,ri,lan,ca, người Xơ,ri,lan,ca -
锡兰岛的
{ cingalese } , (thuộc) Xơ,ri,lan,ca, người Xơ,ri,lan,ca, tiếng Xơ,ri,lan,ca -
锡多的
{ tinny } , giống như thiếc, kêu loảng xoảng (như thiếc), có mùi vị thiếc -
锡安
{ zion } , tín ngưỡng của người Do Thái, thiên đường -
锡的
{ stannic } , (hoá học) Stannic { stannous } , chứa thiếc { tinny } , giống như thiếc, kêu loảng xoảng (như thiếc), có mùi vị thiếc -
锡矿业地
{ stannary } , mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc -
锡矿山
{ stannary } , mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc -
锡矿工
{ tinner } , công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp -
锡纸
{ tinfoil } , giấy thiếc; lá thiếc, bọc (bằng) giấy thiếc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.