Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

错误的指导

{misguidance } , sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường, sự xui làm bậy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 错误的结合

    { mismatch } , ghép đôi không xứng
  • 错过

    Mục lục 1 {lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại,...
  • 错进错出

    { GIGO } , Viết tắt của \" garbage in garbage out\" (rác vào rác ra)
  • 锚定

    { grappling } , sự móc hàm, sự giữ néo bằng móc
  • 锚爪

    { fluke } , sán lá, sán gan (trong gan cừu), khoai tây bầu dục, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba...
  • 锚链孔

    { hawse } , (hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo, khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu, vị trí dây cáp lúc bỏ neo
  • { technetium } , nguyên tố phóng xạ nhân tạo Tecneti, Tc
  • { stannum } , thiếc { tin } , thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp
  • 锡兰人

    { ceylonese } , (thuộc) Xơ,ri,lan,ca, người Xơ,ri,lan,ca
  • 锡兰岛的

    { cingalese } , (thuộc) Xơ,ri,lan,ca, người Xơ,ri,lan,ca, tiếng Xơ,ri,lan,ca
  • 锡多的

    { tinny } , giống như thiếc, kêu loảng xoảng (như thiếc), có mùi vị thiếc
  • 锡安

    { zion } , tín ngưỡng của người Do Thái, thiên đường
  • 锡的

    { stannic } , (hoá học) Stannic { stannous } , chứa thiếc { tinny } , giống như thiếc, kêu loảng xoảng (như thiếc), có mùi vị thiếc
  • 锡矿业地

    { stannary } , mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc
  • 锡矿山

    { stannary } , mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc
  • 锡矿工

    { tinner } , công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp
  • 锡纸

    { tinfoil } , giấy thiếc; lá thiếc, bọc (bằng) giấy thiếc
  • 锡铁匠

    { whitesmith } , thợ thiếc
  • { hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô,...
  • 锤击

    { hammering } , sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện, (nghĩa bóng) trận đòn, (quân sự) sự nã liên hồi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top