- Từ điển Trung - Việt
闲散
{idleness } , ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, (kỹ thuật) tình trạng để không, sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng, sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ
{slack } , uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi (vôi), phần dây chùng, thời kỳ buôn bán ế ẩm, (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi, (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc, (số nhiều) quần, than cám (để làm than nén), nới, làm chùng (dây), (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi, (thông tục) phất phơ, chểnh mảng, tôi (vôi), giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng, giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
闲散的
{ disengaged } , (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm, bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra, rảnh rang,... -
闲暇
{ leisure } , thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn -
闲混
{ lounge } , sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa, buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi... -
闲游浪荡的
{ dissipated } , bị xua tan, bị tiêu tan, bị phung phí (tiền của), bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú... -
闲着的
{ Idle } , ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất... -
闲聊
Mục lục 1 {gossip } , chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói... -
闲职
{ sinecure } , chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng -
闲荡
Mục lục 1 {loiter } , đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng 2 {lop } , cành cây tỉa, cành cây xén xuống, cắt cành, tỉa... -
闲荡者
{ boulevardier } , thị dân phong lưu -
闲话
{ claver } , (từ xcôtlân) nói chuyện tầm phào, người nói chuyện tầm phào { tattle } , lời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba... -
闲谈
Mục lục 1 {bull session } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm... -
闲适
{ quiet } , lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm kín, kín đáo,... -
闲逛
Mục lục 1 {gad } , mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad,fly,... -
闲逛于
{ ramble } , cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết... -
间乐曲
{ intermezzo } , (âm nhạc) khúc trung gian, màn chen (màn ngắn giữa hai màn kịch) -
间作
{ intercrop } , vụ trồng xen -
间作作物
{ intercrop } , vụ trồng xen -
间充质
{ mesenchyma } , mô giữa, trung mô -
间冰期的
{ interglacial } , (địa lý,ddịa chất) gian băng -
间发性酒狂
{ oenomania } , bệnh nghiện rượu nho
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.