Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

防空用的

{anti-aircraft } , phòng không



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 防空的

    { air -raid } , (thuộc) sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không { antiaircraft } , phòng không, chống máy bay, súng bắn máy bay, súng...
  • 防腐

    { antisepsis } , sự khử trùng
  • 防腐剂

    Mục lục 1 {anticorrosive } , (Tech) chống ăn mòn 2 {antiseptic } , khử trùng, chất khử trùng 3 {aseptic } , vô trùng, vô khuẩn, chất...
  • 防腐法

    { asepsis } , sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật)
  • 防腐溶液

    { listerine } , nước sát trùng lixtơ
  • 防腐物

    { preserver } , người giữ, người bảo quản
  • 防腐的

    { anticorrosive } , (Tech) chống ăn mòn { antiseptic } , khử trùng, chất khử trùng { preservative } , để phòng giữ, để gìn giữ,...
  • 防臭

    { deodorization } , sự khử mùi { deodorize } , khử mùi
  • 防臭剂

    { deodorant } , chất khử mùi { deodorizer } , chất khử mùi
  • 防臭的

    { deodorant } , chất khử mùi
  • 防舍

    { blockhouse } , (quân sự) lô cốt
  • 防蚀

    { anticorrosion } , việc chống gặm mòn
  • 防蚀涂层

    { underseal } , lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động...
  • 防避

    { forfend } , đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...)
  • 防酵剂

    { antiferment } , chất kháng men
  • 防锈剂

    { antirust } , chống gỉ
  • 防锈的

    { anticorrosive } , (Tech) chống ăn mòn { antirust } , chống gỉ { rustproof } , không gỉ
  • 防雨的

    { rainproof } , không thấm nước mưa, áo mưa
  • 防震的

    { shock -proof } , chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay)
  • 防音墙

    { baffle -wall } ,wall) /\'bæflwɔ:l/, vách cảm âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top