- Từ điển Trung - Việt
阴沉
{cloud } , mây, đám mây, đám (khói, bụi), đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...), (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh, vết vẩn đục (trong hòn ngọc...), (số nhiều) trời, bầu trời, lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế, (từ lóng) bị tu tội, vẻ buồn hiện lên nét mặt, rơi từ trên máy bay xuống, (xem) silver, lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây, mây che, che phủ; làm tối sầm, (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn, làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
{dolefulness } , sự đau buồn, sự buồn khổ, vẻ buồn thảm, vẻ sầu thảm, vẻ ai oán
{lour } , sự cau mày, bóng mây u ám, cau mày; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
{mirk } , (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám
{mirthlessness } , tính buồn, sự không vui vẻ
{murk } , (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám
{murkiness } , sự tối tăm, sự âm u
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
阴沉地
{ dolefully } , u sầu, buồn thảm { languidly } , uể oải, lừ đừ -
阴沉的
Mục lục 1 {adust } , cháy khô, khô nứt ra (vì ánh mặt trời...), buồn bã, u sầu, rầu rĩ (tính tình) 2 {depressing } , làm chán... -
阴沟
Mục lục 1 {cloaca } , rãnh nước bẩn, cống rãnh, (sinh vật học) lỗ huyệt, (nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc 2 {culvert... -
阴电子
{ negatron } , (vật lý) negatron -
阴电的
{ electronegative } , (thuộc) điện âm -
阴离子
{ anion } , (vật lý) Anion -
阴离子电泳
{ anaphoresis } , (Tech) di chuyển ly tử (âm) -
阴翳的
{ umbrageous } , có bóng cây, có bóng râm, mếch lòng -
阴茎
{ penis } , (giải phẫu) dương vật { phallus } , tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản) -
阴茎体
{ phallosome } , (sinh vật học) gai giao cấu; dương cụ (côn trùng) -
阴茎像的
{ ithyphallic } , (thuộc) hình dương vật (mang diễu trong các cuộc lễ Thần rượu), tục tĩu, bài thơ tục tĩu -
阴茎头
{ glans } , quả đấu, tuyến, đầu -
阴茎头炎
{ balanitis } , (y học) chứng viêm quy đầu -
阴茎的
{ phallic } , (thuộc) tượng dương vật -
阴蒂
{ clitoris } , (giải phẫu) âm vật -
阴谋
Mục lục 1 {cabal } , âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), âm mưu, mưu đồ 2 {complot } , âm mưu, cuộc âm mưu 3 {conspiracy... -
阴谋团体
{ junto } , hội kín (hoạt động chính trị), tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia) -
阴谋家
Mục lục 1 {brewer } , người ủ rượu bia 2 {Jesuit } , thầy tu dòng Tên, người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi,... -
阴谋的
{ conspiratorial } , bí ẩn { designing } , sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày, gian ngoan, xảo quyệt, lắm... -
阴谋者
Mục lục 1 {conspirator } , người âm mưu 2 {intrigant } , người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm 3 {intriguant } , người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.