- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
阿拉伯学者
{ Arabist } , người nghiên cứu tiếng A,rập; người nghiên cứu văn hoá A,rập -
阿拉伯式的
{ Arabic } , thuộc A,rập, tiếng A,rập -
阿拉伯数字
{ arabic numerals } , chữ số A,rập như (0,1,2 ...) { cipher } , số không, số zêrô, người vô giá trị, người tầm thường; vật... -
阿拉伯的
{ Arab } , người A,rập, ngựa A,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) A,rập { Arabian } , (thuộc) A,rập, chuyện \"một... -
阿拉伯语
{ Arabic } , thuộc A,rập, tiếng A,rập -
阿拉伯语的
{ Arabic } , thuộc A,rập, tiếng A,rập -
阿拉伯马
{ Arab } , người A,rập, ngựa A,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) A,rập -
阿摩尼亚
{ ammonia } , (hoá học) Amoniac -
阿斯匹林
{ aspirin } , (dược học) atpirin -
阿月浑子实
{ pistachio } , cây hồ trăn, quả hồ trăn, màu hồ trăn -
阿月浑子树
{ pistachio } , cây hồ trăn, quả hồ trăn, màu hồ trăn -
阿根廷人
{ argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động vật học) cá quế bạc, (khoáng chất) đá... -
阿根廷的
{ argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động vật học) cá quế bạc, (khoáng chất) đá... -
阿波罗
{ Apollo } , thần A,pô,lông, thần mặt trời (thần thoại Hy lạp), (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai -
阿波罗神的
{ delphic } , (thuộc) Đen,phi (một thành phố ở Hy,lạp xưa, nơi A,pô,lô đã nói những lời sấm nổi tiếng), (nghĩa bóng) không... -
阿米巴
{ ameba } /ə\'mi:bəz/, amebas /ə\'mi:bəz/, (như) amoeba -
阿米巴性的
{ amoebic } , (thuộc) amip; như amip, do amip gây nên (bệnh) -
阿米巴病
{ amoebiasis } , bệnh do amip gây nên -
阿米巴的
{ amoebic } , (thuộc) amip; như amip, do amip gây nên (bệnh) -
阿芝特克人
{ Aztec } , người Axtec (ở Mêc,xich, Bắc Mỹ), tiếng Axtec
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.