- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
阿波罗神的
{ delphic } , (thuộc) Đen,phi (một thành phố ở Hy,lạp xưa, nơi A,pô,lô đã nói những lời sấm nổi tiếng), (nghĩa bóng) không... -
阿米巴
{ ameba } /ə\'mi:bəz/, amebas /ə\'mi:bəz/, (như) amoeba -
阿米巴性的
{ amoebic } , (thuộc) amip; như amip, do amip gây nên (bệnh) -
阿米巴病
{ amoebiasis } , bệnh do amip gây nên -
阿米巴的
{ amoebic } , (thuộc) amip; như amip, do amip gây nên (bệnh) -
阿芝特克人
{ Aztec } , người Axtec (ở Mêc,xich, Bắc Mỹ), tiếng Axtec -
阿芝特克语
{ Aztec } , người Axtec (ở Mêc,xich, Bắc Mỹ), tiếng Axtec -
阿訇
{ imam } , (tôn giáo) thầy tế (Hồi giáo), Imam (lãnh tụ Hồi giáo) -
阿谀
Mục lục 1 {adulation } , sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ 2 {blarney } , lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật,... -
阿谀奉承
{ greasiness } , tính chất béo ngậy, tính chất mỡ, sự trơn nhờn, tính thớ lợ, tính ngọt xớt -
阿谀的
{ adulatory } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ { encomiastic } , tán tụng, xu nịnh { sycophantic } , nịnh hót, bợ đỡ, ăn bám -
阿谀者
Mục lục 1 {encomiast } , người viết bài tán tụng, kẻ xu nịnh 2 {flatterer } , người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ... -
阿费他
{ aphtha } /\'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ -
阿门
{ amen } , (tôn giáo) A,men (dùng khi cầu kinh) -
阿魏
{ asafoetida } , (thực vật học) cây a nguỳ, (dược học) a nguỳ -
陀螺形的
{ peg -top } , con quay, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại) -
陀螺方位
{ gyrobearing } , góc phương vị con quay hồi chuyển -
陀螺水平仪
{ gyrolevel } , dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển -
陀螺测斜仪
{ gyrolevel } , dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển -
陀螺状的
{ turbinate } , hình con cù, giống hình con quay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.