- Từ điển Trung - Việt
阿谀
{adulation } , sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ
{blarney } , lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật, tán tỉnh, dỗ ngọt
{cringe } , sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ, nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại, khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ
{flatter } , tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...), (kỹ thuật) búa đàn
{flattery } , sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
{kowtow } , sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ
{smarm } , (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, nịnh nọt luồn cúi
{soap } , xà phòng, xát xà phòng, vò xà phòng, giặt bằng xà phòng
{soft-soap } , xà phòng mềm, lời nịnh bợ, thuyết phục (ai) bằng nịnh hót
{Taffy } , kẹo bơ cứng, (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
阿谀奉承
{ greasiness } , tính chất béo ngậy, tính chất mỡ, sự trơn nhờn, tính thớ lợ, tính ngọt xớt -
阿谀的
{ adulatory } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ { encomiastic } , tán tụng, xu nịnh { sycophantic } , nịnh hót, bợ đỡ, ăn bám -
阿谀者
Mục lục 1 {encomiast } , người viết bài tán tụng, kẻ xu nịnh 2 {flatterer } , người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ... -
阿费他
{ aphtha } /\'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ -
阿门
{ amen } , (tôn giáo) A,men (dùng khi cầu kinh) -
阿魏
{ asafoetida } , (thực vật học) cây a nguỳ, (dược học) a nguỳ -
陀螺形的
{ peg -top } , con quay, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại) -
陀螺方位
{ gyrobearing } , góc phương vị con quay hồi chuyển -
陀螺水平仪
{ gyrolevel } , dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển -
陀螺测斜仪
{ gyrolevel } , dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển -
陀螺状的
{ turbinate } , hình con cù, giống hình con quay -
附
{ appose } , đặt một vật cạnh vật khác, (từ cổ) áp lên -
附上
{ attached } , gắn bó { enclose } , vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...), đóng vào hộp, đóng... -
附件
Mục lục 1 {accessary } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã,... -
附加
Mục lục 1 {add-on } , (Tech) thiết bị thêm vào, phụ kiện, phụ tùng tăng cường; thêm vào, tăng năng 2 {addition } , (toán học)... -
附加价值税
{ value added tax } , (VT) VAT thuế giá trị gia tăng (thuế đánh vào sự tăng giá trị của một sản phẩm ở mỗi giai đoạn sản... -
附加墙
{ countermure } , (kiến trúc) tường tựa, tường chống -
附加小菜
{ entremets } , món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính) -
附加物
Mục lục 1 {addenda } , phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào 2 {addendum } , phụ lục (của một cuốn... -
附加的
Mục lục 1 {additional } , thêm vào, phụ vào, tăng thêm 2 {appendant } , phụ thuộc vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.