- Từ điển Trung - Việt
附件
{accessary } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã, phụ, phụ vào, thêm vào, (pháp lý) a tòng, đồng loã
{accessory } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã, phụ, phụ vào, thêm vào, (pháp lý) a tòng, đồng loã
{adjunct } , điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, (ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ, (triết học) (thuộc) tính không bản chất, phụ vào; phụ thuộc, phụ, phụ tá
{adnexa } , cấu trúc ngoại phôi; màng phụ
{appurtenance } , vật phụ thuộc, (pháp lý) sự thuộc về, (số nhiều) đồ phụ tùng
{Attachment } , sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác), cái dùng để buộc, vật bị buộc (vào vật khác), lòng quyến luyến, sự gắn bó, (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng
{enclosure } , sự rào lại (đất đai...), hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm (theo thư)
{fitting } , sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...), (số nhiều) máy móc, thích hợp, phù hợp, phải, đúng
{inclosure } , sự rào lại (đất đai...), hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm (theo thư)
{rider } , người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua), người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp, (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm), phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật), (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...), bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...), con mã (cân bàn)
{slave } , người nô lệ (đen & bóng), người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa, người bỉ ổi, làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
附加
Mục lục 1 {add-on } , (Tech) thiết bị thêm vào, phụ kiện, phụ tùng tăng cường; thêm vào, tăng năng 2 {addition } , (toán học)... -
附加价值税
{ value added tax } , (VT) VAT thuế giá trị gia tăng (thuế đánh vào sự tăng giá trị của một sản phẩm ở mỗi giai đoạn sản... -
附加墙
{ countermure } , (kiến trúc) tường tựa, tường chống -
附加小菜
{ entremets } , món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính) -
附加物
Mục lục 1 {addenda } , phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào 2 {addendum } , phụ lục (của một cuốn... -
附加的
Mục lục 1 {additional } , thêm vào, phụ vào, tăng thêm 2 {appendant } , phụ thuộc vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào,... -
附加的人
{ etcetera } , vân vân ((viết tắt) etc) -
附加税
{ supertax } , thuế phụ, thuế siêu lợi tức { surtax } , thuế phụ, thuế lợi tức luỹ tiến, đánh thuế phụ -
附加语
{ tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)... -
附加额
{ Plus } , cộng với, cộng, thêm vào, (toán học); (vật lý) dương (số...), (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản, dấu cộng,... -
附和
{ assentation } , sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ { go along } , tiến triển; tiếp tục, (+ with) đi cùng, go along with you... -
附和者
{ echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ... -
附器
{ adnexa } , cấu trúc ngoại phôi; màng phụ -
附属
Mục lục 1 {affiliation } , sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, (pháp lý) sự xác định... -
附属专业
{ subspecialty } , một lĩnh vực riêng trong một chuyên khoa, chẳng hạn như chuyên về da trẻ em trong khoa da liễu hoặc chuyên về... -
附属于团的
{ regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn -
附属品
{ garniture } , đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn, sự trang trí, sự trang hoàng, bộ đồ; đồ... -
附属字
{ enclitic } , (ngôn ngữ học) ghép sau, (ngôn ngữ học) từ ghép sau -
附属建筑
{ annex } , phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/\'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà... -
附属担保物
{ collateral } , ở bên, phụ thêm, có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi, đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.