- Từ điển Trung - Việt
陈腐的
{banal } , thường, tầm thường; sáo, vô vị
{bathetic } , tầm thường, xuống cấp
{bathos } , chỗ sâu, vực thẳm, (văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn)
{commonplace } , điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm thường; sáo, cũ rích, trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay, nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích
{copybook } , vở tập viết, đúng bài bản, rũrích, sáo
{fossil } , hoá đá, hoá thạch, cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên, vật hoá đá, hoá thạch, người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời
{fusty } , ẩm mốc, hôi mốc, cổ lổ, hủ lậu
{hackneyed } , nhàm (lời lẽ, luận điệu...)
{mossiness } , tình trạng có rêu
{mossy } , phủ đầy rêu, có rêu, như rêu
{mouldy } , bị mốc, lên meo, (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, (từ lóng) tẻ nhạt, chán ngắt, (hàng hải), (từ lóng) ngư lôi
{platitudinarian } , người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm, vô vị, tầm thường, nhàm
{platitudinous } , vô vị, tầm thường, nhàm
{slick } , (thông tục) bóng, mượt; trơn, (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương, (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn, tài tình, khéo léo; trơn tru, làm cho bóng, làm cho mượt, (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng, vết mỡ bóng loang trên mặt nước, cái để giũa bóng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng
{stale } , cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện tập quá sức (vận động viên), mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá), (pháp lý) mất hiệu lực (vì không dùng đến), làm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng, làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo, (pháp lý) làm cho mất hiệu lực, cũ đi; ôi đi, chớm thổi, chớm hỏng, thành cũ rích (tin tức), thành nhạt nhẽo (câu nói đùa), (pháp lý) mất hiệu lực, (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) đái (súc vật), (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật)
{trite } , cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm
{twice-told } , ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần
{well-worn } , sờn rách, (nghĩa bóng) cũ rích, lặp đi lặp lại hoài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
陈腐的人
{ obsolete } , không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...), (sinh vật học) teo đi (cơ quan), người cổ,... -
陈腔滥调
{ stereotype } , bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc,... -
陈腔烂调的
{ copybook } , vở tập viết, đúng bài bản, rũrích, sáo -
陈设
{ lay -out } , cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt, sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ... -
陈词滥调
{ tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)... -
陈述
Mục lục 1 {allegation } , sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự... -
陋习
{ abuse } , sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói... -
陋习的
{ abusive } , lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược... -
陋屋
{ shebang } , sòng bạc, nhà gá bạc, quán rượu; phòng trà, vấn đề, việc -
陌生
{ strangeness } , tính lạ, tính xa lạ, tính kỳ lạ, tính kỳ quặc -
陌生人
{ stranger } , người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài -
陌生的
Mục lục 1 {New } , mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), mới từ... -
降下
{ lower } , thấp hơn, ở dưới, bậc thấp, hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ (giá cả), làm yếu đi, làm giảm đi,... -
降临
Mục lục 1 {befall } , xảy đến, xảy ra 2 {befallen } , xảy đến, xảy ra 3 {befell } , xảy đến, xảy ra 4 {visit } , sự đi thăm,... -
降伏的
{ prostrate } , nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, (thực vật học) bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt... -
降低
Mục lục 1 {bate } , bớt, giảm bớt, trừ bớt, nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da), ngâm mềm (da), (từ lóng) cơn giận 2 {cut... -
降低体温
{ hypothermia } , (y học) sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt -
降低电压的
{ step -down } , để giảm điện áp -
降低的
{ depressed } , chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ... -
降低速度
{ slowdown } , sự chậm lại, sự làm chậm lại, sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.