Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

降临

Mục lục

{befall } , xảy đến, xảy ra


{befallen } , xảy đến, xảy ra


{befell } , xảy đến, xảy ra


{visit } , sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh, (pháp lý) sự thăm hỏi, (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét, đi thăm hỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...), (pháp lý) khám xét, (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt, (tôn giáo) (+ with) ban cho



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 降伏的

    { prostrate } , nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, (thực vật học) bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt...
  • 降低

    Mục lục 1 {bate } , bớt, giảm bớt, trừ bớt, nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da), ngâm mềm (da), (từ lóng) cơn giận 2 {cut...
  • 降低体温

    { hypothermia } , (y học) sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt
  • 降低电压的

    { step -down } , để giảm điện áp
  • 降低的

    { depressed } , chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ...
  • 降低速度

    { slowdown } , sự chậm lại, sự làm chậm lại, sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)
  • 降小雨

    { spit } , cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm...
  • 降格

    { degradation } , sự giáng chức; sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị,...
  • 降水

    { hygrometric } , (thuộc) phép đo ẩm { precipitation } , sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng;...
  • 降灵节的

    { Whitsun } , ngày chủ nhật lễ Hiện xuống và những ngày gần đó; tuần lễ Hiện xuống (cũng) Whit
  • 降神术的

    { spiritualistic } , (thuộc) thuyết duy linh
  • 降等

    { demotion } , sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng...
  • 降级

    { degrade } , giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...), làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm...
  • 降职

    { demotion } , sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng...
  • 降落

    { alight } , cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...),...
  • 降落伞

    { parachute } , cái dù (để nhảy), thả bằng dù, nhảy dù
  • 降雨

    { moisture } , hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra { rainfall } , trận mưa rào, lượng mưa
  • 降雨量

    { rainfall } , trận mưa rào, lượng mưa
  • 限制

    Mục lục 1 {astrict } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt, thắt buộc, ràng buộc, làm cho táo bón, hạn chế 2 {astriction } , sự...
  • 限制主义

    { restrictionism } , chính sách hạn chế (thương nghiệp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top