- Từ điển Trung - Việt
难题
{conundrum } , câu đố, câu hỏi hắc búa
{crux } , vấn đề nan giải, mối khó khăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt
{floorer } , cú đấm đo ván, tin sửng sốt, lý lẽ làm cứng họng, bài thi khó; câu hỏi khó
{nut } , (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, (số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ thuật) đai ốc, (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết, (từ lóng) công tử bột, (từ lóng) người ham thích (cái gì), (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở, gàn dở, mất trí, hoá điên, (từ lóng) mê, say mê, thích ham, cừ, giỏi, to go nutting đi lấy quả hạch
{poser } , câu hỏi hắc búa; vấn đề hắc búa
{problem } , vấn đề, bài toán; điều khó hiểu, thế cờ (bày sẵn đề phá), (định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề, problem child đứa trẻ ngỗ nghịch khó bảo
{puzzle } , sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố, làm bối rối, làm khó xử, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
{puzzler } , người làm bối rối, vấn đề làm bối rối, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết
{staggerer } , sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt, lý lẽ (vấn đề) làm choáng váng, cú đấm choáng người
{stumper } , câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí, (từ lóng) người giữ gôn (crikê)
{tickler } , người cù; cái lông để cù, (nghĩa bóng) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi (để giúp trí nhớ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
难驯服的
{ tameless } , không thuần hoá được; không bảo được, không chế ngự được, không khuất phục được -
难驾御
{ restiveness } , tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người), tính bất kham (ngựa) -
难驾御地
{ restively } , không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người), bất kham, khó dạy (ngựa) -
难驾御的
{ hardmouthed } , (ngựa) khó kìm bằng hàm thiếc, ương bướng; ương ngạnh, bướng bỉnh { restive } , khó bảo; ngang bướng, cứng... -
难驾驭
{ intractability } , tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người), tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...), tính khó... -
雀斑
Mục lục 1 {ephelis } , (y học) nốt tàn hương 2 {fleck } , vết lốm đốm, đốm sáng, đốm vàng, (y học) hết hoe, phần nhỏ... -
雀类
{ bunting } , vải may cờ, cờ, (động vật học) chim sẻ đất { finch } , (động vật học) chim họ sẻ -
雀跃
{ caper } , (thực vật học) cây bạch hoa, (số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt), sự nhảy cỡn, sự nhảy lò... -
雁的一种
{ greylag } , (từ lóng) ngỗng xám (một loại ngỗng trời) -
雁鸣
{ honk } , tiếng kêu của ngỗng trời, tiếng còi ô tô, kêu (ngỗng trời), bóp còi (ô tô) -
雁鸣叫
{ honk } , tiếng kêu của ngỗng trời, tiếng còi ô tô, kêu (ngỗng trời), bóp còi (ô tô) -
雄伟
{ majesty } , vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ, tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng) -
雄伟的
{ grand } , rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại,... -
雄刈萱一种
{ citronella } , (thực vật học) cây xả, dầu xả -
雄动物
{ tom } , (viết tắt) của Thomas -
雄器的
{ antheridium } , (thực vật học) túi đực -
雄器苞
{ perigynium } , số nhiều perigynia, (thực vật học) bao túi noãn -
雄壮
{ sturdiness } , sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự kiên quyết (của sự chống... -
雄山羊
{ billy -goat } , dê đực -
雄心
{ ambition } , hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.