- Từ điển Trung - Việt
雄辩
{declamation } , sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ, thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn, bài nói rất kêu
{eloquence } , tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ
{fluency } , sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy
{oratory } , nhà thờ nhỏ, nhà thờ riêng, nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện, văn hùng hồn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
雄辩地
{ eloquently } , hùng biện, hùng hồn -
雄辩家
{ elocutionist } , người dạy cách nói, người dạy cách đọc, người dạy cách ngâm (trước công chúng...), chuyên gia về thuật... -
雄辩家式的
{ declamatory } , có tính chất ngâm, có tính chất bình, hùng hồn, hùng biện, kêu (bài nói...) -
雄辩术
{ elocution } , cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ; thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ (trước công chúng...) { eloquence } ,... -
雄辩术的
{ elocutionary } , (thuộc) cách nói, (thuộc) cách đọc, (thuộc) cách ngâm thơ, (thuộc) thuật nói, (thuộc) thuật đọc, (thuộc)... -
雄辩法
{ declamation } , sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ, thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn,... -
雄辩的
Mục lục 1 {Demosthenic } , có tài hùng biện (như Đê,mô,xten nhà hùng biện nổi tiếng của Hy,lạp) 2 {eloquent } , hùng biện,... -
雄配子
{ androgamete } , (thực vật) giao tử đực -
雄配素
{ androgamone } , (sinh học) tiết tố giao tử đực -
雄雌混株的
{ polygamous } , nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng, (động vật học) nhiều cái, (thực vật học) đủ giống hoa... -
雄鸡
{ chanticleer } , gà trống -
雄鹅
{ gander } , con ngỗng đực, người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch, (từ lóng) người đã có vợ, cái gì có thể áp... -
雄鹰
{ tercel } , chim ưng đực { tiercel } , chim ưng đực -
雄鹿
{ buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn... -
雄黄
{ realgar } , (khoáng vật học) rêanga; hùng hoàng -
雅典一小丘
{ Areopagus } , toà án cao nhất thành A,ten (cổ Hy,lạp) -
雅典人
{ Athenian } , (thuộc) thành A,ten, người A,ten -
雅典人的
{ Athenian } , (thuộc) thành A,ten, người A,ten -
雅典的
{ Athenian } , (thuộc) thành A,ten, người A,ten -
雅典的卫城
{ acropolis } , vệ thành, thành phòng ngự (đặc biệt hay dùng để chỉ vệ thành của thành A,ten, thời cổ Hy lạp)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.