- Từ điển Trung - Việt
集合
{aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, (vật lý) kết tập, tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến
{aggregation } , sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, sự thu nạp (vào một tổ chức)
{assemblage } , sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập, (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy
{assemble } , tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, (kỹ thuật) lắp ráp
{assembly } , cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang), (quân sự) tiếng kèn tập hợp, (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp
{concourse } , đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba, ngã tư (đường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng)
{confluence } , chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư (đường), (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người
{congregate } , tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị, thu nhập, thu nhặt, thu góp
{congregation } , sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp, (tôn giáo) giáo đoàn, đại hội đồng trường đại học
{convene } , triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp, hội họp, họp lại
{marshal } , (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng, quận trưởng, sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn (một cách trang trọng)
{muster } , sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, được cho là được, được cho là xứng đáng, tập họp, tập trung
{rally } , sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn, tập hợp lại, củng cố lại, trấn tĩnh lại, tập hợp lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), chế giễu, chế nhạo
{rendezvous } , chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò, gặp nhau ở nơi hẹn
{repair } , sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo), sửa, chuộc (lỗi), đền bù (thiệt hại), hồi phục sức khoẻ, dùng đến, (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai, đi đến, năng lui tới (nơi nào)
{reveille } , (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
集合体
{ aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại,... -
集合名词
{ collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp -
集合地
{ together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục -
集合地点
{ venue } , nơi lập toà xử án, (thông tục) nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp -
集合城市
{ conurbation } , khu thành phố (tập trung các thành phố) -
集合性的
{ aggregative } , tập hợp, kết tập, tụ tập, có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập -
集合物
{ assemblage } , sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập, (kỹ thuật)... -
集合的
{ aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại,... -
集团
Mục lục 1 {battalion } , (quân sự) tiểu đoàn, đạo quân lớn dàn thành thế trận, quân nhiều tướng mạnh, vũ lực 2 {bloc... -
集团化
{ collectivize } , tập thể hoá -
集团的
{ aggregative } , tập hợp, kết tập, tụ tập, có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập -
集块
{ conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp -
集市
{ market } , chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc;... -
集总
{ lumped } , lấy chung; tập trung -
集成
{ integration } , sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự... -
集成物
{ conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp -
集成电路
{ ic } , mạch tổ hợp (International Circuit), viết tắt, mạch tổ hợp (International Circuit) -
集束器
{ buncher } , (Tech) hốc tụ nhóm; bộ két chùm -
集水
{ catchment } , sự hứng nước, sự dẫn nước -
集注本
{ variorum } , sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.