Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

集成

{integration } , sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, (toán học) phép tích phân; sự tích phân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集成物

    { conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp
  • 集成电路

    { ic } , mạch tổ hợp (International Circuit), viết tắt, mạch tổ hợp (International Circuit)
  • 集束器

    { buncher } , (Tech) hốc tụ nhóm; bộ két chùm
  • 集水

    { catchment } , sự hứng nước, sự dẫn nước
  • 集注本

    { variorum } , sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
  • 集注的

    { variorum } , sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
  • 集结

    { concentrate } , tập trung, (hoá học) cô (chất lỏng) { rendezvous } , chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau...
  • 集聚

    { centralize } , tập trung, quy về trung ương
  • 集装箱

    { container } , cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật)...
  • 集邮

    { philately } , việc sưu tầm tem, việc chơi tem
  • 集邮家

    { philatelist } , người sưu tầm tem, người chơi tem { stamp -collector } , người chơi tem, người sưu tầm tem
  • 集邮癖的

    { philatelic } , (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem
  • 集邮的

    { philatelic } , (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem
  • 集邮的兴趣

    { philately } , việc sưu tầm tem, việc chơi tem
  • 集锦照相

    { photomontage } , sự chấp ảnh, sự chấp ảnh
  • 雇主

    { employer } , chủ { master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu,...
  • 雇佣

    { pensioner } , người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
  • 雇佣者

    { employer } , chủ
  • 雇农

    { peon } , người liên lạc, cần vụ, người phục vụ (ở Ân,độ), công nhân công nhật (ở châu Mỹ La,tinh)
  • 雇员

    { servant } , người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top