Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

集邮

{philately } , việc sưu tầm tem, việc chơi tem



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集邮家

    { philatelist } , người sưu tầm tem, người chơi tem { stamp -collector } , người chơi tem, người sưu tầm tem
  • 集邮癖的

    { philatelic } , (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem
  • 集邮的

    { philatelic } , (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem
  • 集邮的兴趣

    { philately } , việc sưu tầm tem, việc chơi tem
  • 集锦照相

    { photomontage } , sự chấp ảnh, sự chấp ảnh
  • 雇主

    { employer } , chủ { master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu,...
  • 雇佣

    { pensioner } , người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
  • 雇佣者

    { employer } , chủ
  • 雇农

    { peon } , người liên lạc, cần vụ, người phục vụ (ở Ân,độ), công nhân công nhật (ở châu Mỹ La,tinh)
  • 雇员

    { servant } , người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi...
  • 雇工

    { MAN } , người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • 雇来的人

    { mercenary } , làm thuê, làm công, hám lợi, vụ lợi, lính đánh thuê; tay sai
  • 雇用

    Mục lục 1 {employ } , sự dùng (người), việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê (ai) (làm gì) 2 {employment } , sự dùng, sự thuê...
  • 雇用的刺客

    { hatchet man } , kẻ được thuê làm công việc bôi nhọ người khác
  • 雇请

    { hire } , sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho...
  • { pheasant } , (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi
  • 雌二醇

    { oestradiol } , oextradiol; hocmon buồng trứng
  • 雌兔等

    { doe } , hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái
  • 雌兽

    { female } , cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra, (động vật...
  • 雌性化

    { feminise } , phú tính đàn bà cho, làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược, (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái, thành uỷ mị (như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top