- Từ điển Trung - Việt
雕像一般的
Xem thêm các từ khác
-
雕像家
{ statuary } , (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng -
雕像用的
{ statuary } , (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng -
雕像的
{ statuary } , (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng -
雕像艺术
{ statuary } , (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng -
雕出
{ undercut } , thịt thăn (bò), (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh), (nghệ thuật) chạm trổ, (thương nghiệp) bỏ thầu... -
雕凿
{ chisel } , cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa... -
雕刻
Mục lục 1 {carve } , khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...)... -
雕刻七宝
{ champleve } , men khảm -
雕刻了的
{ statued } , tạc thành tượng, trang trí bằng tượng -
雕刻刀
{ graver } , thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm -
雕刻匠
{ carver } , thợ chạm, thợ khắc, người lạng thịt, dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...) -
雕刻品
{ carving } , nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt { marble } , đá hoa, cẩm thạch, (số nhiều)... -
雕刻家
{ sculptor } , nhà điêu khắc; thợ chạm -
雕刻工
{ grave } , mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật... -
雕刻师
{ engraver } , người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc, dao khắc { graver } , thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm -
雕刻术
{ carving } , nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt { sculp } , thuật điêu khắc, thuật chạm... -
雕刻的
{ carven } , (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây,ban,nha (thế kỷ) 16, 17) { glyptic } , (thuộc) thuật chạm ngọc { sculptural } ,... -
雕刻般的
{ sculptural } , (thuộc) thuật điêu khắc, (thuộc) thuật chạm trổ { sculpturesque } , như điêu khắc, như chạm trổ; như một... -
雕刻风格
{ burin } , dao khắc, dao trổ -
雕合
{ scribing } , sự vạch dấu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.