Xem thêm các từ khác
-
颊的
{ buccal } , thuộc miệng; thuộc má { malar } , (giải phẫu) (thuộc) má, (giải phẫu) xương gò má -
颊肌
{ buccinator } , (giải phẫu) cơ mút -
颌
{ jaw } , hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật)... -
颌下的
{ submaxillary } , (giải phẫu) dưới hàm -
颍悟地
{ perspicaciously } , sáng suốt, sáng trí, minh mẫn -
颏
{ chin } , cằm, (xem) wag, ủng hộ, giúp đỡ, (thông tục) không được nản chí, (từ lóng) thất bại, chịu khổ; chịu đau;... -
颏下的
{ submental } , (giải phẫu) dưới cằm -
频尿
{ micturition } , chứng đái giắt, sự đi đái -
频带
{ waveband } , băng tần (radio) -
频度
{ frequence } , tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện -
频率
{ frequence } , tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện { frequency... -
频率分布
{ distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại,... -
频率图
{ ondograph } , (điện học) máy đo sóng cao tần -
频率显示器
{ ondoscope } , máy hiện sóng; máy hiện dao dòng -
频率计
{ cymometer } , (rađiô) máy đo sóng -
频率调制
{ FM } , thống chế, nguyên soái (Field Marshal), sự biến điệu tần số (frequency modulation), ký hiệu fermium -
频繁
{ frequency } , (Tech) tần số -
频繁地
{ continually } , liên tục, không ngớt { hourly } , hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần, hằng giờ, hằng phút, liên miên,... -
频繁的
{ frequent } , thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri\'kwent], hay lui tới; hay ở { hourly } , hằng giờ, từng giờ,... -
频道
{ channel } , eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.